- Ianis Hagi (Thay: Mohamed Diomande)
45 - Danilo (Thay: Cyriel Dessers)
45 - Vaclav Cerny (Kiến tạo: Danilo)
66 - Ridvan Yilmaz (Thay: Jefte)
67 - Hamza Igamane (Thay: Nedim Bajrami)
79
- Sam Dalby (Kiến tạo: Vicko Sevelj)
36 - Luca Stephenson
51 - Jack Walton
55 - Jort van der Sande (Thay: David Babunski)
63 - Miller Thomson (Thay: Kai Fotheringham)
73 - Richard Odada (Thay: Sam Dalby)
78 - Glenn Middleton
90+6'
Thống kê trận đấu Rangers vs Dundee United
Đội hình xuất phát Rangers vs Dundee United
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), Dujon Sterling (21), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Mohammed Diomande (10), Nedim Bajrami (14), Cyriel Dessers (9)
Dundee United (4-4-2): Jack James Walton (1), Ryan Strain (2), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Will Ferry (11), Kai Fotheringham (18), Luca Stephenson (17), Vicko Sevelj (5), Glenn Middleton (15), David Babunski (10), Sam Dalby (19)
Thay người | |||
45’ | Mohamed Diomande Ianis Hagi | 63’ | David Babunski Jort van der Sande |
45’ | Cyriel Dessers Danilo | 73’ | Kai Fotheringham Miller Thomson |
67’ | Jefte Ridvan Yilmaz | 78’ | Sam Dalby Richard Odada |
79’ | Nedim Bajrami Hamza Igamane |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Dave Richards | ||
James Tavernier | Louis Moult | ||
Ridvan Yilmaz | Richard Odada | ||
Kieran Dowell | Emmanuel Adegboyega | ||
Leon Balogun | Jort van der Sande | ||
Hamza Igamane | Miller Thomson | ||
Ianis Hagi | Scott Constable | ||
Ross McCausland | Owen Stirton | ||
Danilo | Meshack Ubochioma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại