- Malik Tillman (Kiến tạo: James Tavernier)
32 - Connor Goldson
53 - Antonio-Mirko Colak (Kiến tạo: Rabbi Matondo)
62 - Scott Arfield (Thay: Scott Wright)
66 - Tom Lawrence (Thay: Malik Tillman)
67 - Alfredo Morelos (Thay: Antonio-Mirko Colak)
67 - Glen Kamara (Thay: John Lundstram)
77 - Leon King (Thay: Ben Davies)
78 - Scott Arfield (Kiến tạo: Rabbi Matondo)
80 - Tom Lawrence (Kiến tạo: Scott Arfield)
83
- Daniel Phillips (Thay: Cameron MacPherson)
7 - Adam Montgomery
38 - Daniel Phillips
52 - Stevie May (Thay: Thelonius Bair)
60 - James Brown (Thay: Adam Montgomery)
60 - Michael O'Halloran (Thay: Jamie Murphy)
77 - Alistair Crawford (Thay: Drey Wright)
78
Thống kê trận đấu Rangers vs St. Johnstone
Đội hình xuất phát Rangers vs St. Johnstone
Rangers (4-3-3): Jon Mclaughlin (33), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Ryan Jack (8), Malik Tillman (71), Scott Wright (23), Antonio Colak (9), Rabbi Matondo (17)
St. Johnstone (3-4-2-1): Remi Matthews (1), Ryan McGowan (13), Alex Mitchell (5), Andy Considine (4), Drey Wright (14), Adam Montgomery (19), Melker Hallberg (22), Cameron MacPherson (18), Graham Carey (23), Jamie Murphy (29), Theo Bair (17)
Thay người | |||
66’ | Scott Wright Scott Arfield | 7’ | Cameron MacPherson Daniel Phillips |
67’ | Antonio-Mirko Colak Alfredo Morelos | 60’ | Adam Montgomery James Brown |
67’ | Malik Tillman Tom Lawrence | 60’ | Thelonius Bair Stevie May |
77’ | John Lundstram Glen Kamara | 77’ | Jamie Murphy Michael O'Halloran |
78’ | Ben Davies Leon Thomas King | 78’ | Drey Wright Ali Crawford |
Cầu thủ dự bị | |||
Allan McGregor | James Brown | ||
Alfredo Morelos | Michael O'Halloran | ||
Fashion Sakala | Stevie May | ||
Scott Arfield | Cammy Ballantyne | ||
Leon Thomas King | Ali Crawford | ||
Glen Kamara | Liam Gordon | ||
Tom Lawrence | Maksym Kucheriavyi | ||
Steven Davis | Elliot Parish | ||
Ridvan Yilmaz | Daniel Phillips |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại