- Cyriel Dessers (Thay: Kemar Roofe)
16 - Cyriel Dessers (Kiến tạo: James Tavernier)
28 - Connor Goldson
45+2' - Dujon Sterling (Thay: John Lundstram)
46 - Scott Wright (Thay: Abdallah Sima)
68 - Todd Cantwell (Thay: Sam Lammers)
68 - (Pen) James Tavernier
84 - Leon King (Thay: James Tavernier)
86 - Todd Cantwell
90+3'
- Diallang Jaiyesimi
33 - Christopher Kane (Thay: Sven Sprangler)
35 - Matt Smith
38 - Daniel Phillips
45 - Tony Gallacher (Thay: Franciszek Franczak)
60 - Graham Carey (Thay: Daniel Phillips)
72 - Ryan McGowan (Thay: Oludare Olufunwa)
72 - Dara Costelloe (Thay: Matt Smith)
72
Thống kê trận đấu Rangers vs St. Johnstone
Đội hình xuất phát Rangers vs St. Johnstone
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), John Souttar (5), Ridvan Yilmaz (3), John Lundstram (4), Kieran Dowell (20), Ross McCausland (45), Sam Lammers (14), Abdallah Sima (19), Kemar Roofe (25)
St. Johnstone (5-4-1): Dimitar Mitov (1), Franciszek Franczak (46), Oludare Samuel Araba Olufunwa (17), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Luke Robinson (19), Maksym Kucheriavyi (15), Daniel Phillips (34), Sven Sprangler (23), Matt Smith (22), Diallang Jaiyesimi (13)
Thay người | |||
16’ | Kemar Roofe Cyriel Dessers | 35’ | Sven Sprangler Chris Kane |
46’ | John Lundstram Dujon Sterling | 60’ | Franciszek Franczak Tony Gallacher |
68’ | Sam Lammers Todd Cantwell | 72’ | Oludare Olufunwa Ryan McGowan |
68’ | Abdallah Sima Scott Wright | 72’ | Daniel Phillips Graham Carey |
86’ | James Tavernier Leon King | 72’ | Matt Smith Dara Costelloe |
Cầu thủ dự bị | |||
Robby McCrorie | Dave Richards | ||
Cyriel Dessers | Tony Gallacher | ||
Todd Cantwell | Ryan McGowan | ||
Rabbi Matondo | Stevie May | ||
Dujon Sterling | Chris Kane | ||
Leon Balogun | Nicky Clark | ||
Borna Barisic | Graham Carey | ||
Leon King | Jay Turner-Cooke | ||
Scott Wright | Dara Costelloe |
Nhận định Rangers vs St. Johnstone
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại