- Ante Majstorovic
30 - Komnen Andric
41 - Dejan Petrovic
45+1' - Veldin Hodza (Kiến tạo: Niko Jankovic)
50 - Komnen Andric
68 - Toni Fruk (Thay: Gabriel Rukavina)
74 - Nais Djouahra (Thay: Veldin Hodza)
84 - Stjepan Radeljic (Thay: Marco Pasalic)
88 - Darko Raic-Sudar
90+1' - Stjepan Radeljic
90+1'
- Bruno Petkovic (Kiến tạo: Martin Baturina)
22 - Petar Sucic
45+2' - Dario Spikic (Thay: Arber Hoxha)
46 - Marko Rog (Thay: Petar Sucic)
46 - Stefan Ristovski (Thay: Samy Mmaee)
64 - Josip Misic
66 - Juan Cordoba (Thay: Sandro Kulenovic)
72 - Luka Stojkovic (Thay: Martin Baturina)
78 - Juan Cordoba
90
Thống kê trận đấu Rijeka vs Dinamo Zagreb
Đội hình xuất phát Rijeka vs Dinamo Zagreb
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Ante Majstorovic (45), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Veldin Hodza (25), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (41), Komnen Andric (9)
Dinamo Zagreb (3-4-1-2): Ivan Nevistic (33), Maxime Bernauer (6), Kevin Theophile-Catherine (28), Samy Mmaee (13), Marko Pjaca (20), Arbër Hoxha (11), Petar Sučić (25), Josip Misic (27), Martin Baturina (10), Bruno Petković (9), Sandro Kulenovic (17)
Thay người | |||
74’ | Gabriel Rukavina Toni Fruk | 46’ | Arber Hoxha Dario Spikic |
84’ | Veldin Hodza Nais Djouahra | 46’ | Petar Sucic Marko Rog |
88’ | Marco Pasalic Stjepan Radeljić | 64’ | Samy Mmaee Stefan Ristovski |
72’ | Sandro Kulenovic Juan Cordoba | ||
78’ | Martin Baturina Luka Stojkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Posavec | Dario Spikic | ||
Silvio Ilinkovic | Luka Vrbancic | ||
Marijan Cabraja | Branko Pavic | ||
Bruno Bogojevic | Marko Rog | ||
Andro Babic | Stefan Ristovski | ||
Simun Butic | Juan Cordoba | ||
Lindon Selahi | Lukas Kacavenda | ||
Emmanuel Banda | Luka Stojkovic | ||
Toni Fruk | Arijan Ademi | ||
Nais Djouahra | Raúl Torrente | ||
Stjepan Radeljić | Ivan Filipovic | ||
Bruno Goda | Danijel Zagorac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại