- Mateo Pavlovic
9 - Nikita Vlasenko (Thay: Mateo Pavlovic)
33 - Nais Djouahra (Thay: Marco Djuricin)
46 - Veldin Hodza (Thay: Damjan Pavlovic)
46 - Adrian Liber
55 - Denis Busnja (Thay: Alen Grgic)
67 - Nikita Vlasenko
70
- (VAR check)
28 - Ramon Mierez (Kiến tạo: Laszlo Kleinheisler)
36 - Ramon Mierez
37 - Mijo Caktas (Kiến tạo: Sime Grzan)
44 - Mijo Caktas (Kiến tạo: Darko Nejasmic)
62 - Amer Hiros (Thay: Ramon Mierez)
77 - Dion Drena Beljo (Thay: Laszlo Kleinheisler)
77 - Ognjen Bakic (Thay: Mijo Caktas)
88
Thống kê trận đấu Rijeka vs Osijek
Đội hình xuất phát Rijeka vs Osijek
Thay người | |||
33’ | Mateo Pavlovic Nikita Vlasenko | 77’ | Laszlo Kleinheisler Dion Drena Beljo |
46’ | Damjan Pavlovic Veldin Hodza | 77’ | Ramon Mierez Amer Hiros |
46’ | Marco Djuricin Nais Djouahra | 88’ | Mijo Caktas Ognjen Bakic |
67’ | Alen Grgic Denis Busnja |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Zlomislic | Marko Malenica | ||
Mario Vrancic | Karlo Bartolec | ||
Prince Obeng Ampem | Dion Drena Beljo | ||
Ivan Smolcic | Amer Hiros | ||
Bernard Karrica | Nikola Janjic | ||
Veldin Hodza | Ognjen Bakic | ||
Matej Vuk | Mihret Topcagic | ||
Denis Busnja | Josip Spoljaric | ||
Nikita Vlasenko | Antonio Mance | ||
Roko Jurisic | Alexander Uwem | ||
Matija Frigan | |||
Nais Djouahra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại