- (Pen) Matija Frigan
31 - Andrija Vukcevic
50 - Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi)
68 - Prince Obeng Ampem (Thay: Alen Grgic)
68 - Danilo Filipe Melo Veiga (Thay: Niko Jankovic)
89 - Emir Dilaver
90+3'
- Ivan Fiolic (Thay: Sime Grzan)
37 - Josip Spoljaric (Thay: Kristijan Lovric)
74 - Domagoj Bukvic (Thay: Mijo Caktas)
74 - Vedran Jugovic
83 - Mihret Topcagic (Thay: Vedran Jugovic)
88 - Mihael Zaper
90+4'
Thống kê trận đấu Rijeka vs Osijek
Đội hình xuất phát Rijeka vs Osijek
Thay người | |||
68’ | Alen Grgic Prince Obeng Ampem | 37’ | Sime Grzan Ivan Fiolic |
68’ | Lindon Selahi Emmanuel Banda | 74’ | Kristijan Lovric Josip Spoljaric |
89’ | Niko Jankovic Danilo Filipe Melo Veiga | 74’ | Mijo Caktas Domagoj Bukvic |
88’ | Vedran Jugovic Mihret Topcagic |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Zlomislic | Marko Baresic | ||
Bruno Goda | Diego Hernandez Barriuso | ||
Matej Mitrovic | Josip Spoljaric | ||
Adrian Liber | Ivan Fiolic | ||
Jorge Leonardo Obregon Rojas | Nikola Janjic | ||
Prince Obeng Ampem | Filip Zivkovic | ||
Anton Kresic | Ognjen Bakic | ||
Emmanuel Banda | Mihret Topcagic | ||
Mato Stanic | Domagoj Bukvic | ||
Danilo Filipe Melo Veiga | |||
Nais Djouahra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại