- (Pen) Robert Muric
19 - Darko Velkovski
33 - Haris Vuckic
36 - (VAR check)
44 - Josip Drmic
48 - Ivan Lepinjica (Thay: Haris Vuckic)
70 - Prince Obeng Ampem (Thay: Domagoj Pavicic)
70 - (VAR check)
78 - Denis Busnja (Thay: Robert Muric)
87 - Mato Stanic (Thay: Lindon Selahi)
90 - Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Josip Drmic)
90
- Mihret Topcagic (Thay: Mijo Caktas)
46 - Laszlo Kleinheisler
56 - Petar Brlek (Thay: Darko Nejasmic)
62 - Antonio Mance (Thay: Ramon Mierez)
62 - Amer Hiros (Thay: Laszlo Kleinheisler)
62 - Antonio Mance
65 - Ante Erceg (Thay: Kristijan Lovric)
80
Thống kê trận đấu Rijeka vs Osijek
Đội hình xuất phát Rijeka vs Osijek
Thay người | |||
70’ | Domagoj Pavicic Prince Obeng Ampem | 46’ | Mijo Caktas Mihret Topcagic |
70’ | Haris Vuckic Ivan Lepinjica | 62’ | Darko Nejasmic Petar Brlek |
87’ | Robert Muric Denis Busnja | 62’ | Laszlo Kleinheisler Amer Hiros |
90’ | Josip Drmic Jorge Leonardo Obregon Rojas | 62’ | Ramon Mierez Antonio Mance |
90’ | Lindon Selahi Mato Stanic | 80’ | Kristijan Lovric Ante Erceg |
Cầu thủ dự bị | |||
Sava-Arangel Cestic | Marko Baresic | ||
Jorge Leonardo Obregon Rojas | Karlo Bartolec | ||
Prince Obeng Ampem | Petar Brlek | ||
Ivan Lepinjica | Ante Erceg | ||
Matej Vuk | Kristian Fucak | ||
Denis Busnja | Amer Hiros | ||
Mato Stanic | Mario Jurcevic | ||
Issah Abass | Antonio Mance | ||
Martin Zlomislic | Mihret Topcagic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại