Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Florin Nita
42 - Ianis Hagi (Thay: Florin Tanase)
46 - Nicolae Stanciu
55 - Nicusor Bancu
69 - Adrian Sut (Thay: Marius Marin)
69 - Alexandru Mitrita (Thay: Razvan Marin)
74 - Olimpiu Morutan (Thay: Dennis Man)
80 - Denis Alibec (Thay: Denis Dragus)
80 - Adrian Sut
81 - Ianis Hagi
90+6'
- Armin Gigovic (Kiến tạo: Sead Kolasinac)
14 - Armin Gigovic
18 - Samed Bazdar (Thay: Edin Dzeko)
46 - Amar Memic (Thay: Armin Gigovic)
62 - Arjan Malic
63 - Nikola Vasilj
65 - Dario Saric (Thay: Amar Dedic)
77 - Dzenis Burnic (Thay: Benjamin Tahirovic)
77 - Ermin Bicakcic (Thay: Arjan Malic)
87
Thống kê trận đấu Romania vs Bosnia and Herzegovina
Diễn biến Romania vs Bosnia and Herzegovina
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ianis Hagi.
Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Ermin Bicakcic.
Thẻ vàng cho Adrian Sut.
Denis Dragus rời sân và được thay thế bởi Denis Alibec.
Dennis Man rời sân và được thay thế bởi Olimpiu Morutan.
Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.
Amar Dedic rời sân và được thay thế bởi Dario Saric.
Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi Alexandru Mitrita.
Marius Marin rời sân và được thay thế bởi Adrian Sut.
Thẻ vàng cho Nicusor Bancu.
Thẻ vàng cho Nikola Vasilj.
Thẻ vàng cho Arjan Malic.
Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Amar Memic.
Thẻ vàng cho Nicolae Stanciu.
Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Samed Bazdar.
Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Florin Nita.
Thẻ vàng cho Armin Gigovic.
Sead Kolasinac đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Armin Gigovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Romania vs Bosnia and Herzegovina
Romania (4-3-3): Florin Niță (1), Andrei Rațiu (2), Mihai Popescu (3), Andrei Burcă (15), Nicușor Bancu (11), Răzvan Marin (18), Marius Marin (6), Nicolae Stanciu (10), Dennis Man (20), Denis Drăguş (9), Florin Tănase (17)
Bosnia and Herzegovina (4-4-2): Nikola Vasilj (1), Arjan Malić (23), Adrian Leon Barisic (16), Stjepan Radeljić (21), Sead Kolašinac (5), Benjamin Tahirović (6), Ivan Sunjic (14), Armin Gigović (8), Amar Dedić (7), Ermedin Demirović (10), Edin Džeko (11)
Thay người | |||
46’ | Florin Tanase Ianis Hagi | 46’ | Edin Dzeko Samed Bazdar |
69’ | Marius Marin Adrian Șut | 62’ | Armin Gigovic Amar Memic |
74’ | Razvan Marin Alexandru Mitrita | 77’ | Benjamin Tahirovic Dženis Burnić |
80’ | Denis Dragus Denis Alibec | 77’ | Amar Dedic Dario Šarić |
80’ | Dennis Man Olimpiu Morutan | 87’ | Arjan Malic Ermin Bičakčić |
Cầu thủ dự bị | |||
Horațiu Moldovan | Osman Hadžikić | ||
Ştefan Târnovanu | Martin Zlomislic | ||
Adrian Rus | Nihad Mujakić | ||
Virgil Ghita | Ermin Bičakčić | ||
Denis Alibec | Tarik Muharemović | ||
Alexandru Chipciu | Samed Bazdar | ||
Adrian Șut | Ivan Bašić | ||
Ianis Hagi | Amar Memic | ||
Vlad Dragomir | Dženis Burnić | ||
Olimpiu Morutan | Nikola Katić | ||
Alexandru Mitrita | Dario Šarić | ||
Deian Sorescu | Haris Hajradinović |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Romania
Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
5 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại