- Connor Randall
18 - Kyle Turner
29 - Simon Murray (Thay: Alex Samuel)
46 - Eamonn Brophy (Thay: Jordan White)
46 - Scott Allardice (Thay: Kyle Turner)
64 - Viktor Loturi (Thay: Yan Dhanda)
65 - Scott Allardice (Thay: Kyle Turner)
66 - Jay Henderson (Thay: James Brown)
85 - Scott Allardice
90+5'
- Odel Offiah
32 - Alan Forrest (Thay: Odel Offiah)
56 - Alex Lowry (Thay: Aidan Denholm)
56 - Alan Forrest (Kiến tạo: Alex Lowry)
69 - Andrew Halliday (Thay: Jorge Grant)
73 - Liam Boyce (Thay: Kenneth Vargas)
84 - Andrew Halliday
90+1'
Thống kê trận đấu Ross County vs Hearts
Đội hình xuất phát Ross County vs Hearts
Ross County (3-4-3): Ross Laidlaw (1), William Nightingale (35), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), James Brown (4), Kyle Turner (7), Connor Randall (2), Ben Purrington (3), Alex Samuel (25), Jordan White (26), Yan Dhanda (10)
Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Toby Sibbick (21), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Stephen Kingsley (3), Odeluga Offiah (29), Calem Nieuwenhof (8), Kenneth Vargas (77), Jorge Grant (7), Aidan Denholm (22), Lawrence Shankland (9)
Thay người | |||
46’ | Jordan White Eamonn Brophy | 56’ | Odel Offiah Alan Forrest |
46’ | Alex Samuel Simon Murray | 56’ | Aidan Denholm Alex Lowry |
65’ | Yan Dhanda Victor Loturi | 73’ | Jorge Grant Andy Halliday |
66’ | Kyle Turner Scott Allardice | 84’ | Kenneth Vargas Liam Boyce |
85’ | James Brown Jay Henderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Smith | Andy Halliday | ||
Eamonn Brophy | Mackenzie Kirk | ||
Scott High | Macaulay Tait | ||
Jay Henderson | Alan Forrest | ||
George Harmon | Liam Boyce | ||
Simon Murray | Beni Baningime | ||
Victor Loturi | Peter Haring | ||
Scott Allardice | Michael McGovern | ||
Ross Munro | Alex Lowry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại