- Simon Murray (Kiến tạo: James Brown)
2 - Yan Dhanda (Kiến tạo: Jack Baldwin)
18 - Jordan White
43 - Ben Purrington
56 - Viktor Loturi (Thay: Connor Randall)
71 - Kyle Turner (Thay: Jordan White)
76 - Josh Sims (Thay: Yan Dhanda)
76 - Josh Sims (Thay: Jordan White)
77 - Kyle Turner (Thay: Yan Dhanda)
77 - Alex Samuel (Thay: Simon Murray)
87 - Will Nightingale
88 - Will Nightingale
90+2'
- Blair Spittal
20 - Georgie Gent (Thay: Bevis Mugabi)
46 - Davor Zdravkovski (Thay: Shane Blaney)
46 - Calum Butcher (Thay: Conor Wilkinson)
46 - Jonathan Obika (Thay: Thelonius Bair)
59 - Georgie Gent
69 - Oliver Shaw (Thay: Calum Butcher)
71
Thống kê trận đấu Ross County vs Motherwell
Đội hình xuất phát Ross County vs Motherwell
Ross County (3-4-1-2): Ross Laidlaw (1), William Nightingale (35), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), James Brown (4), Ben Purrington (3), Connor Randall (2), Scott Allardice (6), Yan Dhanda (10), Jordan White (26), Simon Murray (15)
Motherwell (3-1-4-2): Liam Kelly (1), Dan Casey (15), Bevis Mugabi (5), Shane Blaney (20), Callum Slattery (8), Brodie Spencer (22), Conor Wilkinson (99), Blair Spittal (7), Stephen O'Donnell (2), Theo Bair (14), Mika Biereth (24)
Thay người | |||
71’ | Connor Randall Victor Loturi | 46’ | Bevis Mugabi Georgie Gent |
77’ | Yan Dhanda Kyle Turner | 46’ | Shane Blaney Davor Zdravkovski |
77’ | Jordan White Josh Sims | 46’ | Oliver Shaw Calum Butcher |
87’ | Simon Murray Alex Samuel | 59’ | Thelonius Bair Jonathan Obika |
71’ | Calum Butcher Oli Shaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Munro | Jonathan Obika | ||
Kyle Turner | Aston Oxborough | ||
Josh Sims | Georgie Gent | ||
Victor Loturi | Davor Zdravkovski | ||
Max Sheaf | Oli Shaw | ||
George Harmon | Dylan Wells | ||
Alex Samuel | Luca Ross | ||
Dylan Smith | Max Ross | ||
Josh Reid | Calum Butcher |
Nhận định Ross County vs Motherwell
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại