Matija Krivokapic rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.
- Martin Chrien
4 - (Pen) Filip Soucek
54 - Martin Boda (Thay: Stefan Gerec)
60 - Marian Chobot (Thay: Adam Tucny)
70 - David Huf (Thay: Martin Chrien)
83 - Timotej Mudry (Thay: Filip Soucek)
83 - Rudolf Bozik (Thay: Jan Hladik)
83 - Matus Maly
84
- Martin Simko
11 - Nandor Tamas
19 - Nikolas Spalek (Thay: Nandor Tamas)
46 - Matija Krivokapic (Thay: Ganbold Ganbayar)
57 - Christian Bayemi (Thay: Jakub Sylvestr)
57 - Pillar, Robert
69 - Robert Pillar
69 - Tobias Divis (Thay: Dan Ozvolda)
73 - (Pen) Christian Bayemi
86 - Tamas Nemeth (Thay: Matija Krivokapic)
90
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Komarno
Diễn biến Ruzomberok vs Komarno
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
V À A A O O O - Christian Bayemi từ Komarno thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Matus Maly.
Jan Hladik rời sân và được thay thế bởi Rudolf Bozik.
Filip Soucek rời sân và được thay thế bởi Timotej Mudry.
Martin Chrien rời sân và được thay thế bởi David Huf.
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Tobias Divis.
Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.
Thẻ vàng cho Robert Pillar.
Thẻ vàng cho [player1].
Stefan Gerec rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.
Jakub Sylvestr rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.
Ganbold Ganbayar rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.
ANH ẤY BỎ LỠ - Filip Soucek thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Nikolas Spalek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nandor Tamas.
Thẻ vàng cho Martin Simko.
Thẻ vàng cho Martin Chrien.
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Komarno
Ruzomberok (4-1-4-1): Hugo Jan Backovsky (33), Andrej Kadlec (25), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Matej Madleňák (23), Adam Tučný (17), Martin Chrien (30), Samuel Lavrinčík (11), Filip Soucek (7), Jan Hladik (14), Stefan Gerec (15)
Komarno (4-1-4-1): Filip Dlubac (1), Dominik Spiriak (5), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Ondrej Rudzan (24), Vojtech Kubista (27), Ganbayar Ganbold (73), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Jakub Sylvestr (23)
Thay người | |||
60’ | Stefan Gerec Martin Boda | 46’ | Nandor Tamas Nikolas Spalek |
70’ | Adam Tucny Marian Chobot | 57’ | Tamas Nemeth Matija Krivokapic |
83’ | Martin Chrien David Huf | 57’ | Jakub Sylvestr Christian Bayemi |
83’ | Jan Hladik Rudolf Bozik | 73’ | Dan Ozvolda Tobias Divis |
83’ | Filip Soucek Timotej Múdry | 90’ | Matija Krivokapic Tamas Nemeth |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Ťapaj | Benjamin Szaraz | ||
David Huf | Matija Krivokapic | ||
Martin Gomola | Nikolas Spalek | ||
Rudolf Bozik | Gergo Nagy | ||
Martin Boda | Tamas Nemeth | ||
Jan Maslo | Christian Bayemi | ||
Timotej Múdry | Viktor Sliacky | ||
Alexander Selecký | Tobias Divis | ||
Marian Chobot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Komarno
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T | |
2 | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H | |
3 | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H | |
4 | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H | |
5 | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H | |
6 | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B | |
2 | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T | |
3 | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T | |
4 | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T | |
5 | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B | |
6 | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại