Hirving Lozano của San Diego FC có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Snapdragon. Nhưng nỗ lực không thành công.
![]() Sam Junqua (Thay: Brayan Vera) 19 | |
![]() Alexandros Katranis 45+1' | |
![]() Diego Luna 45+1' | |
![]() (Pen) Hirving Lozano 45+6' | |
![]() (Pen) Diego Luna 54 | |
![]() Luca Bombino 56 | |
![]() Sam Junqua 66 | |
![]() William Agada (Thay: Ariath Piol) 67 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Anibal Godoy) 67 | |
![]() Hamady Diop (Thay: Luca Bombino) 67 | |
![]() Hirving Lozano 73 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Onni Valakari) 77 | |
![]() Jasper Loeffelsend (Thay: William Kumado) 77 | |
![]() Philip Quinton 83 | |
![]() Alejandro Alvarado (Thay: Luca de la Torre) 83 | |
![]() Diogo Goncalves 86 | |
![]() Alejandro Alvarado 87 | |
![]() Tomas Angel (Thay: Jeppe Tverskov) 87 | |
![]() Tyler Wolff (Thay: Diego Luna) 89 | |
![]() Noel Caliskan (Thay: Diogo Goncalves) 90 | |
![]() Bode Hidalgo 90+3' | |
![]() Bode Hidalgo 90+6' |
Đội hình xuất phát San Diego vs Real Salt Lake
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Willy Kumado (2), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Luca Bombino (27), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Onni Valakari (8), Hirving Lozano (11)
Real Salt Lake (4-2-3-1): Rafael (1), Bode Hidalgo (19), Brayan Vera (4), Philip Quinton (26), Alexandros Katranis (98), Emeka Eneli (14), Braian Ojeda (6), Zavier Gozo (72), Diego Luna (8), Diogo Gonçalves (10), Ariath Piol (23)

Thay người | |||
67’ | Luca Bombino Hamady Diop | 19’ | Brayan Vera Sam Junqua |
67’ | Anibal Godoy Alex Mighten | 67’ | Ariath Piol William Agada |
77’ | William Kumado Jasper Loffelsend | 89’ | Diego Luna Tyler Wolff |
77’ | Onni Valakari Milan Iloski | 90’ | Diogo Goncalves Noel Caliskan |
83’ | Luca de la Torre Alejandro Alvarado | ||
87’ | Jeppe Tverskov Tomas Angel |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Sisniega | Mason Stajduhar | ||
Emmanuel Boateng | Sam Junqua | ||
Jasper Loffelsend | Pablo Ruiz | ||
Milan Iloski | William Agada | ||
Hamady Diop | Tyler Wolff | ||
Tomas Angel | Noel Caliskan | ||
Alex Mighten | Nelson Palacio | ||
Alejandro Alvarado | Lachlan Brook | ||
Ian Pilcher | Jesus Barea |
Diễn biến San Diego vs Real Salt Lake
Ném biên cao trên sân cho San Diego FC tại San Diego, CA.

Bode Hidalgo (Salt Lake) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.
Bóng an toàn khi Salt Lake được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ricardo Fierro ra hiệu cho San Diego FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Salt Lake.
Ném biên cho Salt Lake ở phần sân của San Diego FC.
Đội khách thay Diogo Goncalves bằng Noel Caliskan.

Bode Hidalgo (Salt Lake) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Liệu San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Salt Lake không?
San Diego FC được hưởng quả phạt góc.
Pablo Mastroeni thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Snapdragon với Tyler Wolff thay thế Diego Luna.
Liệu San Diego FC có thể tận dụng pha ném biên sâu trong phần sân của Salt Lake không?
Ném biên cho San Diego FC.

Alejandro Alvarado của San Diego FC bị cảnh cáo tại San Diego, CA.

Diogo Goncalves của Salt Lake bị cảnh cáo tại San Diego, CA.
Salt Lake được hưởng quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà đã thay Luca De La Torre bằng Alejandro Alvarado. Đây là sự thay đổi thứ năm của Mikey Varas hôm nay.
San Diego FC được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

Philip Quinton (Salt Lake) nhận thẻ vàng.
Tại San Diego, CA, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Diego Luna có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Salt Lake.
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây Real Salt Lake
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
10 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
11 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
14 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
17 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
19 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
20 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
21 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
22 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
23 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
24 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
25 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
26 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
27 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
28 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
29 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
30 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
13 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại