- Gue-Sung Cho (Thay: Ji-Hyeon Kim)
63 - Sang-Hyeok Park (Thay: Joon-Jae Myeong)
63 - Chang-Hoon Kwon (Thay: Han-Gil Kim)
69 - Ju-Hun Song
73
- Jun-Yub Kim
25 - Bo-Sub Kim (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
43 - Hernandes (Thay: Si-Hoo Hong)
43 - Elias Aguilar (Thay: Gwang-Seok Kim)
46 - Bo-Sub Kim (Kiến tạo: Hernandes)
55 - Dong-Soo Lee (Thay: Kang-Hyeon Lee)
83 - Dong-Min Kim
85 - Si-Woo Song (Thay: Hernandes)
90
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Incheon United
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Incheon United
Sangju Sangmu (4-3-3): Sung-yun Gu (25), Yoon-Sung Kang (32), Ji-su Park (23), Ju-Hun Song (4), In-Soo Yu (11), Seung-beom Ko (7), Hyeok-Kyu Kwon (16), Yeong-Jae Lee (31), Han-gil Kim (14), Ji-hyeon Kim (28), Jun-jae Myeong (10)
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (21), Dong-min Kim (47), Kwang-seok Kim (3), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Kang-hyeon Lee (24), Yun-gu Kang (6), Min-seog Kim (33), Si-hoo Hong (37), Kyeong-hyeon Min (28)
Thay người | |||
63’ | Ji-Hyeon Kim Gue-Sung Cho | 43’ | Kyeong-Hyeon Min Bo-seob Kim |
63’ | Joon-Jae Myeong Sang-hyeok Park | 43’ | Si-Woo Song Hernandes |
69’ | Han-Gil Kim Chang-Hoon Kwon | 46’ | Gwang-Seok Kim Elias Aguilar |
83’ | Kang-Hyeon Lee Dong-su Lee | ||
90’ | Hernandes Si-Woo Song |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyeong-Min Kim | Bo-seob Kim | ||
Gue-Sung Cho | Dong-su Lee | ||
Sang-hyeok Park | Dae kyeong Kim | ||
Chang-Hoon Kwon | Si-Woo Song | ||
Je-un Yeon | Elias Aguilar | ||
Joo-Sung Kim | Tae-heui Lee | ||
In-jae Hwang | Hernandes |
Nhận định Sangju Sangmu vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại