Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Christopher Antwi-Adjej (Kiến tạo: Mehmet Aydin)
27 - Adrian Gantenbein
40 - Max Gruger (Thay: Janik Bachmann)
46 - Max Grueger (Thay: Janik Bachmann)
46 - Tobias Mohr (Thay: Mehmet Aydin)
61 - Marcin Kaminski
76 - Amin Younes (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
77 - Tomas Kalas (Thay: Marcin Kaminski)
77
- Fabian Kunze
43 - Monju Momuluh
54 - Rabbi Matondo (Thay: Monju Momuluh)
57 - Jannik Rochelt (Thay: Hyun-Ju Lee)
57 - Haavard Nielsen (Thay: Andreas Voglsammer)
71 - Nicolo Tresoldi (Thay: Jessic Ngankam)
72 - Lars Gindorf (Thay: Brooklyn Ezeh)
82 - Jannik Rochelt (Kiến tạo: Lars Gindorf)
87 - Haavard Nielsen (Kiến tạo: Enzo Leopold)
88 - Lars Gindorf
90 - Rabbi Matondo
90
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Hannover 96
Diễn biến Schalke 04 vs Hannover 96
Tất cả (50)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Rabbi Matondo.
Thẻ vàng cho Lars Gindorf.
Thẻ vàng cho [player1].
Enzo Leopold đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Haavard Nielsen đã ghi bàn!
Lars Gindorf đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Jannik Rochelt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jannik Rochelt đã ghi bàn!
Brooklyn Ezeh rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
Marcin Kaminski rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalas.
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Amin Younes.
Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Andreas Voglsammer rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Andreas Voglsammer rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Tobias Mohr.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.
Thẻ vàng cho Monju Momuluh.
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.
Mehmet Aydin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christopher Antwi-Adjej đã ghi bàn!
Ném biên cho Hannover.
Hannover được trọng tài Richard Hempel trao quả phạt góc.
Liệu Schalke có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hannover?
Richard Hempel chỉ định một quả ném biên cho Hannover ở phần sân của Schalke.
Richard Hempel đã trao cho đội khách một quả ném biên.
Hannover được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Schalke có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Schalke!
Schalke sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Hannover.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Quả ném biên ở vị trí cao trên sân dành cho Hannover tại Gelsenkirchen.
Schalke cần phải cẩn thận. Hannover có một quả ném biên tấn công.
Phạt góc được trao cho Schalke.
Liệu Schalke có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hannover?
Bóng an toàn khi Hannover được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Schalke.
Ném biên cho Schalke tại VELTINS-Arena.
Ném biên cho Schalke ở phần sân của họ.
Richard Hempel ra hiệu cho một quả đá phạt cho Schalke ở phần sân của họ.
Hannover được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Hannover.
Derry Murkin của Schalke có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Phát bóng cho Schalke ở nửa sân của Hannover.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Hannover 96
Schalke 04 (4-2-3-1): Loris Karius (27), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Janik Bachmann (14), Paul Seguin (7), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Christopher Antwi-Adjei (18), Pape Meissa Ba (10)
Hannover 96 (3-4-3): Ron-Robert Zieler (1), Josh Knight (2), Phil Neumann (5), Brooklyn Kevin Ezeh (37), Jannik Dehm (20), Fabian Kunze (6), Hyun-ju Lee (11), Enzo Leopold (8), Jessic Ngankam (7), Andreas Voglsammer (32), Monju Momuluh (38)
Thay người | |||
46’ | Janik Bachmann Max Gruger | 57’ | Hyun-Ju Lee Jannik Rochelt |
61’ | Mehmet Aydin Tobias Mohr | 57’ | Monju Momuluh Rabbi Matondo |
77’ | Marcin Kaminski Tomas Kalas | 71’ | Andreas Voglsammer Havard Nielsen |
77’ | Christopher Antwi-Adjej Amin Younes | 72’ | Jessic Ngankam Nicolo Tresoldi |
82’ | Brooklyn Ezeh Lars Gindorf |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Heekeren | Leo Weinkauf | ||
Anton Donkor | Boris Tomiak | ||
Tomas Kalas | Bartlomiej Wdowik | ||
Felipe Sanchez | Max Christiansen | ||
Aymen Barkok | Lars Gindorf | ||
Max Gruger | Jannik Rochelt | ||
Tobias Mohr | Rabbi Matondo | ||
Amin Younes | Havard Nielsen | ||
Peter Remmert | Nicolo Tresoldi |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Schalke 04 vs Hannover 96
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Hannover 96
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại