- Yoan Severin
45 - Alexis Antunes
46 - Theo Magnin (Thay: Gael Ondua)
69 - Steve Rouiller (Kiến tạo: Timothe Cognat)
70 - Tiemoko Ouattara (Thay: Alexis Antunes)
70 - Theo Magnin (Thay: Gael Ondoua)
71 - Jeremy Guillemenot (Thay: Enzo Crivelli)
78 - Miroslav Stevanovic
89 - Mamadou Usman Simbakoli (Thay: Dereck Kutesa)
90
- Yannick Noah
43 - Noah Yannick
44 - Willem Geubbels (Kiến tạo: Chadrac Akolo)
47 - Stephan Ambrosius
50 - Christian Witzig (Thay: Chadrac Akolo)
62 - Moustapha Cisse (Thay: Willem Geubbels)
69 - Konrad Faber (Thay: Bastien Toma)
70 - Lukas Goertler (Thay: Mihailo Stevanovic)
85 - Felix Mambimbi (Thay: Kevin Csoboth)
85
Thống kê trận đấu Servette vs St. Gallen
Đội hình xuất phát Servette vs St. Gallen
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27)
St. Gallen (4-2-3-1): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Yannick Noah (14), Mihailo Stevanovic (64), Jordi Quintillà (8), Bastien Toma (24), Chadrac Akolo (10), Kevin Csoboth (77), Willem Geubbels (9)
Thay người | |||
70’ | Alexis Antunes Tiemoko Ouattara | 62’ | Chadrac Akolo Christian Witzig |
71’ | Gael Ondoua Theo Magnin | 69’ | Willem Geubbels Moustapha Cisse |
78’ | Enzo Crivelli Jeremy Guillemenot | 70’ | Bastien Toma Konrad Faber |
90’ | Dereck Kutesa Mamadou Usman Simbakoli | 85’ | Kevin Csoboth Felix Mambimbi |
85’ | Mihailo Stevanovic Lukas Görtler |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Baron | Felix Mambimbi | ||
Loun Srdanovic | Moustapha Cisse | ||
Leo Besson | Konrad Faber | ||
Jeremy Guillemenot | Lukas Watkowiak | ||
Tiemoko Ouattara | Christian Witzig | ||
Theo Magnin | Victor Ruiz | ||
Kasim Adams | Lukas Görtler | ||
Mamadou Usman Simbakoli | Abdoulaye Diaby | ||
Keyan Varela | Pascal Buttiker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây St. Gallen
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T | |
2 | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H | |
3 | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H | |
4 | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B | |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T | |
6 | | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B | |
8 | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B | |
9 | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T | |
10 | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T | |
11 | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B | |
12 | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại