- Cryzan (Kiến tạo: Moises Lima)
16 - Zheng Zheng
55 - Yang Liu (Thay: Jingdao Jin)
61 - Chen Pu (Thay: Binbin Liu)
61 - Liuyu Duan (Thay: Long Song)
71 - Tianyu Guo (Thay: Lisheng Liao)
71 - (Pen) Moises Lima
79 - Tianyu Guo (VAR check)
85 - Dalei Wang
90+5'
- Chao Gan
39 - Felipe (Thay: Baixu Xiang)
46 - Tim Chow (Thay: Junlin Min)
46 - Felipe (Kiến tạo: Romulo)
60 - Mutellip Iminqari (Thay: Guichao Wu)
76 - Bin Liu (Thay: Chao Gan)
87
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Xiang Ji (37), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Long Song (39), Moises Lima (10), Marouane Fellaini (25), Jingdao Jin (33), Lisheng Liao (8), Binbin Liu (21), Cryzan (9)
Chengdu Rongcheng (4-4-2): Xiaofeng Geng (1), Xin Tang (3), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Romulo (10), Junlin Min (18), Chao Gan (39), Min-Woo Kim (11), Guichao Wu (15), Baixu Xiang (19)
Thay người | |||
61’ | Jingdao Jin Yang Liu | 46’ | Baixu Xiang Felipe |
61’ | Binbin Liu Chen Pu | 46’ | Junlin Min Tim Chow |
71’ | Long Song Liuyu Duan | 76’ | Guichao Wu Mutellip Iminqari |
71’ | Lisheng Liao Tianyu Guo | 87’ | Chao Gan Bin Liu |
Cầu thủ dự bị | |||
Guanxi Li | Junchen Gou | ||
Rongze Han | Jing Hu | ||
Lin Dai | Bin Liu | ||
Yang Liu | Junjie Meng | ||
Liuyu Duan | Felipe | ||
Chi Zhang | Rui Gan | ||
Tianyu Guo | Yan Zhang | ||
Hailong Li | Hanlin Wang | ||
Jun-ho Son | Guanghui Han | ||
Tianyu Qi | Mutellip Iminqari | ||
Chen Pu | Tim Chow | ||
Abduhamit Abdugheni |
Nhận định Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại