- Cryzan (Thay: Yuanyi Li)
46 - Zheng Zheng (Thay: Ke Shi)
46 - Fernando Conceicao (Thay: Chen Pu)
66 - Matheus Pato (Thay: Moises Lima)
67 - Xiang Ji (Thay: Binbin Liu)
73 - Xiang Ji
77
- Yanfeng Dong
27 - Yanfeng Dong
29 - Xin Tang
36 - Min-Woo Kim (Kiến tạo: Manuel Palacios)
37 - Yiming Yang
40 - Elkeson (Thay: Chuang Tang)
65 - Mutellip Iminqari (Thay: Andrigo)
66 - Junchen Gou (Thay: Ruibao Hu)
81 - Chao Gan (Thay: Zhuoyi Feng)
88 - Miao Tang (Thay: Manuel Palacios)
88 - Miao Tang
90+3'
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Wang Tong (6), Jadson (4), Ke Shi (27), Yang Liu (11), Lisheng Liao (20), Moises Lima (10), Chen Pu (29), Li Yuanyi (22), Binbin Liu (21), Marouane Fellaini (25)
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Tao Jian (16), Yanfeng Dong (19), Yang Yiming (23), Hu Ruibao (5), Xin Tang (3), Tim Chow (8), Zhuoyi Feng (6), Kim Min-woo (11), Chuang Tang (24), Andrigo (18), Manuel Palacios (7)
Thay người | |||
46’ | Ke Shi Zheng Zheng | 65’ | Chuang Tang Elkeson |
46’ | Yuanyi Li Cryzan | 66’ | Andrigo Mutellip Iminqari |
66’ | Chen Pu Fernando Conceicao | 81’ | Ruibao Hu Junchen Gou |
67’ | Moises Lima Matheus Pato | 88’ | Manuel Palacios Tang Miao |
73’ | Binbin Liu Xiang Ji | 88’ | Zhuoyi Feng Gan Chao |
Cầu thủ dự bị | |||
Rongze Han | Weifeng Ran | ||
Tong Lei | Xiaofeng Geng | ||
Huang Zhengyu | Junchen Gou | ||
Fernando Conceicao | Liu Bin | ||
Matheus Pato | Hetao Hu | ||
Xiang Ji | Mutellip Iminqari | ||
Zheng Zheng | Elkeson | ||
Jianfei Zhao | Richard Windbichler | ||
Guowen Sun | Tang Miao | ||
Cryzan | Rui Gan | ||
Chi Zhang | Guichao Wu | ||
Long Song | Gan Chao |
Nhận định Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại