- Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Cryzan)
16 - Wenneng Xie
39 - Yuanyi Li
41 - Xinli Peng (Thay: Wenneng Xie)
46 - Zeca (Kiến tạo: Valeri Qazaishvili)
61 - Zhengyu Huang (Thay: Yuanyi Li)
67 - Ke Shi (Thay: Zheng Zheng)
68 - Jinhao Bi (Thay: Valeri Qazaishvili)
78 - Chi Zhang (Thay: Zeca)
79
- Junjian Liao
21 - John Mary (Kiến tạo: Rodrigo Henrique)
43 - Rodrigo Henrique
66 - Zhiwei Wei (Thay: Liang Shi)
68 - Jianan Wang (Thay: Chaosheng Yang)
68 - Tze-Nam Yue
69 - Ning Li (Thay: Weihui Rao)
82 - Nebojsa Kosovic
83 - Nebojsa Kosovic
83 - Nebojsa Kosovic
83 - Congyao Yin (Thay: Chugui Ye)
89
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
Shandong Taishan (4-4-2): Wang Dalei (14), Gao Zhunyi (33), Marcel (3), Zheng Zheng (5), Liu Yang (11), Xie Wenneng (23), Lisheng Liao (20), Vako Qazaishvili (10), Cryzan (9), Zeca (19), Li Yuanyi (22)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Weihui Rao (31), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), John Uzuegbunam (28)
Thay người | |||
46’ | Wenneng Xie Xinli Peng | 68’ | Chaosheng Yang Wang Jianan |
67’ | Yuanyi Li Huang Zhengyu | 68’ | Liang Shi Zhiwei Wei |
68’ | Zheng Zheng Shi Ke | 82’ | Weihui Rao Ning Li |
78’ | Valeri Qazaishvili Bi Jinhao | 89’ | Chugui Ye Yin Congyao |
79’ | Zeca Zhang Chi |
Cầu thủ dự bị | |||
Shihao Lyu | Guo Quanbo | ||
Qihang Sun | Wang Jianan | ||
Zhang Chi | Li Yongjia | ||
Xinghan Wu | Zhang Sijie | ||
Liu Binbin | Pan Ximing | ||
Bi Jinhao | Yihu Yang | ||
Xinli Peng | Chen Zhechao | ||
Shi Ke | Ning Li | ||
Chen Pu | Yin Congyao | ||
Abudulam Abdurasul | Ziyi Tian | ||
Huang Zhengyu | Zhiwei Wei | ||
Pedro Delgado |
Nhận định Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại