- Abudulam Abdurasul
20 - Cryzan (Kiến tạo: Fernando Conceicao)
33 - Pedro Delgado (Thay: Abudulam Abdurasul)
46 - Zhunyi Gao (Thay: Lei Tong)
46 - Cryzan
48 - Cryzan (Kiến tạo: Fernando Conceicao)
50 - Wenneng Xie (Thay: Fernando Conceicao)
65 - Lisheng Liao (Thay: Cryzan)
74 - Chi Zhang (Thay: Valeri Qazaishvili)
89
- Lai Wei
16 - Daochi Ye (Kiến tạo: Lai Wei)
28 - Jesus Godinez (Thay: Shengpan Ji)
46 - Ming-Yang Yang (Thay: Zilei Jiang)
46 - Ming-Yang Yang
48 - Haoqian Zheng (Thay: Daochi Ye)
61 - Lei Liao (Thay: Lai Wei)
71 - Nuali Zimin (Thay: Nzuzi Mata)
86
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun FC
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun FC
Shandong Taishan (4-1-4-1): Wang Dalei (14), Tong Lei (2), Shi Ke (27), Zheng Zheng (5), Liu Yang (11), Huang Zhengyu (35), Abudulam Abdurasul (30), Fernandinho (32), Li Yuanyi (22), Vako Qazaishvili (10), Cryzan (9)
Nantong Zhiyun FC (4-4-2): Xue Qinghao (23), Shinar Yeljan (4), Wei Liu (15), Izuchukwu Anthony (20), Lai Wei (2), Zilei Jiang (18), David Puclin (16), Kang Cao (25), Ye Daochi (26), Ji Shengpan (17), Kevin Nzuzi Mata (7)
Thay người | |||
46’ | Lei Tong Gao Zhunyi | 46’ | Shengpan Ji Jose Godinez |
46’ | Abudulam Abdurasul Pedro Delgado | 46’ | Zilei Jiang Yang Ming-Yang |
65’ | Fernando Conceicao Xie Wenneng | 61’ | Daochi Ye Haoqian Zheng |
74’ | Cryzan Lisheng Liao | 71’ | Lai Wei Liao Lei |
89’ | Valeri Qazaishvili Zhang Chi | 86’ | Nzuzi Mata Zimin Nuali |
Cầu thủ dự bị | |||
Jia Feifan | Jie Wang | ||
Xie Wenneng | Ma Sheng | ||
Gao Zhunyi | Liao Lei | ||
Lisheng Liao | Jose Godinez | ||
Han Rongze | Yang Ming-Yang | ||
Shihao Lyu | Song Haoyu | ||
Jianfei Zhao | Haoqian Zheng | ||
Pedro Delgado | Zimin Nuali | ||
Chen Pu | Xin Luo | ||
Liu Binbin | Qiu Zhongyi | ||
Zhang Chi | Li Huayang | ||
Xinghan Wu | Zhao Chen |
Nhận định Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Nantong Zhiyun FC
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại