- Marouane Fellaini (Thay: Tianyu Guo)
38 - Xinghan Wu (Thay: Chen Pu)
59 - Xiang Ji (Thay: Yang Liu)
59 - Xinghan Wu
60 - Cryzan (Kiến tạo: Moises Lima)
76 - Zheng Zheng
82 - Jadson (Thay: Moises Lima)
86 - Cryzan (Kiến tạo: Xiang Ji)
87 - Binbin Liu (Thay: Hailong Li)
87
- Huikang Cai
5 - Shenglong Li (Thay: Hai Yu)
69 - Shenyuan Li (Thay: Chunxin Chen)
69 - Zhen Wei
74 - Lei Wu
80 - Issa Kallon (Thay: Matias Vargas)
86
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Shanghai Port
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Shanghai Port
Shandong Taishan (4-4-2): Dalei Wang (14), Hailong Li (16), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Long Song (39), Yang Liu (11), Moises Lima (10), Jun-ho Son (28), Chen Pu (29), Cryzan (9), Tianyu Guo (7)
Shanghai Port (3-4-3): Junling Yan (1), Tyias Browning (3), Zhen Wei (13), Hai Yu (21), Shenchao Wang (4), Huikang Cai (6), Chunxin Chen (26), Wenjun Lu (11), Matias Vargas (24), Lei Wu (7), Paulinho (9)
Thay người | |||
38’ | Tianyu Guo Marouane Fellaini | 69’ | Hai Yu Shenglong Li |
59’ | Yang Liu Xiang Ji | 69’ | Chunxin Chen Shenyuan Li |
59’ | Chen Pu Xinghan Wu | 86’ | Matias Vargas Issa Kallon |
86’ | Moises Lima Jadson | ||
87’ | Hailong Li Binbin Liu |
Cầu thủ dự bị | |||
Rongze Han | Jia Du | ||
Xiang Ji | Wei Chen | ||
Chi Zhang | Shiyuan Yang | ||
Jingdao Jin | Issa Kallon | ||
Xinghan Wu | Baiyang Liu | ||
Zeshi Chen | Mirahmetjan Muzepper | ||
Jadson | Shenglong Li | ||
Binbin Liu | Shenyuan Li | ||
Tianyu Qi | Rongjun Xiang | ||
Jianfei Zhao | Xuhuang Chen | ||
Marouane Fellaini | Huachen Zhang | ||
Liuyu Duan |
Nhận định Shandong Taishan vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại