- Zhengyu Huang
15 - Zheng Zheng (Thay: Yang Liu)
17 - Tong Wang (Thay: Binbin Liu)
58 - Pu Chen (Thay: Chi Zhang)
59 - Mewlan Mijit (Thay: Zhengyu Huang)
76 - Pedro Delgado (Thay: Xinli Peng)
76
- Huan Fu (Thay: Shenchao Wang)
46 - Lei Wu (Kiến tạo: Oscar)
66 - Jin Feng (Thay: Lei Wu)
79 - Linpeng Zhang (Thay: Tyias Browning)
79 - Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)
90 - Wenjun Lyu (Thay: Matias Vargas)
90
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Shanghai Port
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Shanghai Port
Shandong Taishan (4-4-2): Wang Dalei (14), Zhang Chi (13), Gao Zhunyi (33), Marcel (3), Liu Yang (11), Liu Binbin (21), Li Yuanyi (22), Huang Zhengyu (35), Xinli Peng (25), Cryzan (9), Vako Qazaishvili (10)
Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Jussa (22), Leo Cittadini (18), Wu Lei (7), Oscar (8), Matias Vargas (10), Gustavo (9)
Thay người | |||
17’ | Yang Liu Zheng Zheng | 46’ | Shenchao Wang Fu Huan |
58’ | Binbin Liu Wang Tong | 79’ | Lei Wu Feng Jin |
59’ | Chi Zhang Chen Pu | 79’ | Tyias Browning Zhang Linpeng |
76’ | Xinli Peng Pedro Delgado | 90’ | Matias Vargas Lu Wenjun |
76’ | Zhengyu Huang Maiwulang Mijiti | 90’ | Leo Cittadini Xu Xin |
Cầu thủ dự bị | |||
Yu Jinyong | Yang Shiyuan | ||
Shi Ke | Chen Wei | ||
Zheng Zheng | Feng Jin | ||
Pedro Delgado | Liu Zhurun | ||
Wang Tong | Fu Huan | ||
Jianfei Zhao | Lu Wenjun | ||
Maiwulang Mijiti | Zhang Linpeng | ||
Xiaoke He | Liu Xiaolong | ||
Xie Wenneng | Xu Xin | ||
Jia Feifan | Shimeng Bao | ||
Tong Lei | Li Ang | ||
Chen Pu | Cai Huikang |
Nhận định Shandong Taishan vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại