- Jadson (Kiến tạo: Moises Lima)
20 - Chen Pu (Kiến tạo: Binbin Liu)
28 - Marouane Fellaini (Kiến tạo: Moises Lima)
34 - Maiwulang Mijiti (Thay: Moises Lima)
46 - Guowen Sun (Thay: Chen Pu)
66 - Cryzan (Thay: Binbin Liu)
66 - Lei Tong (Thay: Tong Wang)
75 - Fernando Conceicao (Thay: Marouane Fellaini)
83 - Fernando Conceicao
90
- Zexiang Yang
21 - Yangyang Jin (Thay: Joao Carlos Teixeira)
46 - Hanchao Yu (Thay: Longhai He)
46 - Christian Bassogog (Thay: Haoyang Xu)
46 - Wei Zhang (Thay: Ruofan Liu)
56 - Wai-Tsun Dai (Thay: Zexiang Yang)
73
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua
Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Wang Tong (6), Jadson (4), Zheng Zheng (5), Yang Liu (11), Lisheng Liao (20), Li Yuanyi (22), Binbin Liu (21), Moises Lima (10), Chen Pu (29), Marouane Fellaini (25)
Shanghai Shenhua (4-3-3): Zhen Ma (1), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Chenjie Zhu (5), Shenglong Jiang (4), Zexiang Yang (16), Xu Haoyang (7), Ibrahim Amadou (6), Haijian Wang (33), Longhai He (35), Ruofan Liu (8), Joao Carlos Teixeira (10)
Thay người | |||
46’ | Moises Lima Maiwulang Mijiti | 46’ | Haoyang Xu Christian Bassogog |
66’ | Binbin Liu Cryzan | 46’ | Longhai He Hanchao Yu |
66’ | Chen Pu Guowen Sun | 46’ | Joao Carlos Teixeira Yangyang Jin |
75’ | Tong Wang Tong Lei | 56’ | Ruofan Liu Zhang Wei |
83’ | Marouane Fellaini Fernando Conceicao | 73’ | Zexiang Yang Tsun Dai |
Cầu thủ dự bị | |||
Rongze Han | Shunkai Jin | ||
Ke Shi | Yaxiong Bao | ||
Tong Lei | Aidi Fulangxisi | ||
Cryzan | Christian Bassogog | ||
Jianfei Zhao | Hanchao Yu | ||
Chi Zhang | Xi Wu | ||
Xiang Ji | Jiabao Wen | ||
Fernando Conceicao | Yue Zhu | ||
Long Song | Zhang Wei | ||
Huang Zhengyu | Tsun Dai | ||
Guowen Sun | Yangyang Jin | ||
Maiwulang Mijiti | Ernanduo Fei |
Nhận định Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại