- Marouane Fellaini
12 - Cryzan
38 - Moises Lima (Thay: Lisheng Liao)
62 - Chen Pu (Thay: Wenneng Xie)
62 - Tong Wang (Thay: Lei Tong)
74 - Chi Zhang (Thay: Zhengyu Huang)
74 - Chi Zhang (VAR check)
84 - Chi Zhang (Kiến tạo: Moises Lima)
89 - Xiang Ji (Thay: Yuanyi Li)
90 - Yang Liu
90+6' - Yang Liu
90+8' - Tong Wang
90+10'
- Fran Merida
32 - Yang Yu
38 - Yang Yu
40 - Yinong Tian (Thay: Dun Ba)
60 - Yan Shi (Thay: Fran Merida)
68 - Hao Guo (Thay: Farley Rosa)
68 - Hao Guo (Thay: Farley Rosa)
70 - Taoyu Piao (Thay: Qiuming Wang)
81 - Yingjie Zhao (Thay: Petar Vitanov)
81 - Yan Shi
84 - Yan Shi
86 - Yang Yu
90+5' - Yang Yu
90+7'
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Tianjin Jinmen Tiger
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Tianjin Jinmen Tiger
Shandong Taishan (4-1-4-1): Dalei Wang (14), Tong Lei (2), Jadson (4), Zheng Zheng (5), Yang Liu (11), Huang Zhengyu (35), Wenneng Xie (38), Lisheng Liao (20), Li Yuanyi (22), Cryzan (9), Marouane Fellaini (25)
Tianjin Jinmen Tiger (4-2-3-1): Bingliang Yan (25), Qian Yumiao (23), Han Pengfei (6), Yang Yu (5), Yang Wei (4), Fran Merida (38), Petar Vitanov (34), Farley Vieira Rosa (10), Wang Qiuming (30), Ba Dun (29), Robert Beric (9)
Thay người | |||
62’ | Wenneng Xie Chen Pu | 60’ | Dun Ba Tian Yinong |
62’ | Lisheng Liao Moises Lima | 68’ | Farley Rosa Guo Hao |
74’ | Lei Tong Wang Tong | 68’ | Fran Merida Shi Yan |
74’ | Zhengyu Huang Chi Zhang | 81’ | Petar Vitanov Zhao Yingjie |
90’ | Yuanyi Li Xiang Ji | 81’ | Qiuming Wang Piao Taoyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Rongze Han | Fang Jingqi | ||
Hu Jinghang | Jixuan Leng | ||
Wang Tong | Zhao Yingjie | ||
Xiang Ji | Xuelong Sun | ||
Chen Pu | Chang Feiya | ||
Chi Zhang | Wang Jianan | ||
Long Song | Wang Zhenghao | ||
Hailong Li | Piao Taoyu | ||
Ke Shi | Tian Yinong | ||
Moises Lima | Guo Hao | ||
Fernando Conceicao | Shi Yan | ||
Guowen Sun |
Nhận định Shandong Taishan vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại