- Moises (Kiến tạo: Liu Yang)
26 - Fernandinho (Thay: Li Yuanyi)
55 - Liu Binbin (Thay: Chi Zhang)
55 - Guowen Sun (Kiến tạo: Marouane Fellaini)
64 - Hu Jinghang (Thay: Wang Tong)
75 - Xiang Ji (Thay: Guowen Sun)
83
- Yue Xin
19 - Franko Andrijasevic
33 - Wang Dongsheng
45+2' - Qian Jiegei (Thay: Li Tixiang)
46 - Leung Nok Hang
61 - Yao Junsheng (Thay: Zhang Jiaqi)
65 - Lucas
72 - Nyasha Mushekwi
78 - Yao Junsheng
86 - Sun Zhengao (Thay: Gu Bin)
90
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Zhejiang Professional
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Zhejiang Professional
Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Chi Zhang (13), Zheng Zheng (5), Ke Shi (27), Wang Tong (6), Jun-ho Son (28), Li Yuanyi (22), Guowen Sun (19), Moises Lima (10), Yang Liu (11), Marouane Fellaini (25)
Zhejiang Professional (4-1-4-1): Bo Zhao (33), Wang Dongsheng (20), Leung Nok Hang (2), Lucas (36), Yue Xin (28), Zhang Jiaqi (29), Li Tixiang (10), Gu Bin (31), Franko Andrijasevic (11), Donovan Ewolo (7), Nyasha Mushekwi (30)
Thay người | |||
75’ | Wang Tong Hu Jinghang | 65’ | Zhang Jiaqi Yao Junsheng |
83’ | Guowen Sun Xiang Ji | 90’ | Gu Bin Sun Zhengao |
Cầu thủ dự bị | |||
Rongze Han | Lai Jinfeng | ||
Binbin Liu | Shengpan Ji | ||
Chen Pu | Shengxin Bao | ||
Tong Lei | Alexander N'Doumbou | ||
Fernando Conceicao | Yao Junsheng | ||
Huang Zhengyu | Gao Di | ||
Tianyu Guo | Wang Yang | ||
Long Song | Dong Yu | ||
Liuyu Duan | Haoxiang Jin | ||
Hu Jinghang | Sun Zhengao | ||
Lisheng Liao | |||
Xiang Ji |
Nhận định Shandong Taishan vs Zhejiang Professional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại