- Ang Li
56 - Matias Vargas
64 - Shenyuan Li (Thay: Shenchao Wang)
74 - Shenglong Li (Thay: Cherif Ndiaye)
88 - Shuai Li (Thay: Ang Li)
88
- Tianyi Gao
22 - Chengdong Zhang
36 - Dehai Zou
57 - Sen Hou (Thay: Dehai Zou)
59 - Yongjing Cao (Thay: Sang-Woo Kang)
72 - Samuel Adegbenro (Thay: Ziming Wang)
72 - Yang Bai (Thay: Xizhe Zhang)
90 - Huan Liu
90+5'
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Beijing Guoan
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Beijing Guoan
Shanghai Port (4-2-3-1): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Zhen Wei (13), Ang Li (2), Huachen Zhang (29), Huikang Cai (6), Paulinho (9), Matias Vargas (24), Wenjun Lu (11), Cherif Ndiaye (10)
Beijing Guoan (4-4-2): Dehai Zou (14), Gang Wang (27), Samir Memisevic (5), Dabao Yu (22), Huan Liu (19), Xizhe Zhang (10), Tianyi Gao (15), Chengdong Zhang (28), Sang-woo Kang (17), Ziming Wang (20), Yuning Zhang (9)
Thay người | |||
74’ | Shenchao Wang Shenyuan Li | 59’ | Dehai Zou Sen Hou |
88’ | Ang Li Shuai Li | 72’ | Sang-Woo Kang Yongjing Cao |
88’ | Cherif Ndiaye Shenglong Li | 72’ | Ziming Wang Samuel Adegbenro |
90’ | Xizhe Zhang Yang Bai |
Cầu thủ dự bị | |||
Wei Chen | Sen Hou | ||
Jia Du | Yang Bai | ||
Hai Yu | Quanbo Guo | ||
Shuai Li | Yongjing Cao | ||
Mirahmetjan Muzepper | Marko Dabro | ||
Baiyang Liu | Yuda Tian | ||
Xuhuang Chen | Yang Yu | ||
Shenyuan Li | Guobo Liu | ||
Shenglong Li | Pengxiang Jin | ||
Chunxin Chen | Cheng Piao | ||
Shiyuan Yang | Nebijan Muhmet | ||
Samuel Adegbenro |
Nhận định Shanghai Port vs Beijing Guoan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại