- Issa Kallon (Thay: Lucas Joao)
32 - Shuai Li (Thay: Zhen Wei)
46 - Markus Pink (Thay: Huikang Cai)
64 - Ang Li
78 - Shenglong Li (Thay: Wenjun Lue)
80 - Murahmetjan Muzepper
84 - Lei Wu (Kiến tạo: Oscar)
89
- Gang Wang
24 - Michael Ngadeu-Ngadjui
36 - Dabao Yu
36 - Zhongguo Chi
45+5' - (Pen) Fabio Abreu
54 - Nicholas Yennaris
84 - Yang Bai (Thay: Dabao Yu)
90 - Yuning Zhang (Thay: Fabio Abreu)
90 - Hao Fang (Thay: Sang-Woo Kang)
90 - Sang-Woo Kang
90+6'
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Beijing Guoan
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Beijing Guoan
Shanghai Port (4-2-3-1): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Zhen Wei (13), Li Ang (2), Shenchao Wang (4), Huikang Cai (6), Mirahmetjan Muzepper (25), Wu Lei (7), Oscar (8), Wenjun Lu (11), Lucas Joao (18)
Beijing Guoan (4-3-3): Hou Sen (34), Gang Wang (27), Michael Ngadeu (32), Zhang Chengdong (28), Lei Li (4), Li Ke (23), Chi Zhongguo (6), Yu Dabao (22), Yang Liyu (17), Fabio Abreu (29), Sang-woo Kang (7)
Thay người | |||
32’ | Lucas Joao Issa Kallon | 90’ | Sang-Woo Kang Fang Hao |
46’ | Zhen Wei Shuai Li | 90’ | Fabio Abreu Zhang Yuning |
64’ | Huikang Cai Markus Pink | 90’ | Dabao Yu Bai Yang |
80’ | Wenjun Lue Shenglong Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Pink | Fang Hao | ||
Chen Wei | Jiaqi Han | ||
Hai Yu | Zou Dehai | ||
Xu Xin | Liang Shaowen | ||
Xiaolong Liu | Piao Cheng | ||
Shiyuan Yang | Jiang Wenhao | ||
Issa Kallon | Zhang Yuning | ||
Zhang Huachen | Bai Yang | ||
Shenyuan Li | Yu Yan | ||
Shenglong Li | Dezhi Duan | ||
Shuai Li | Wang Ziming | ||
Kun Liang | Feng Boxuan |
Nhận định Shanghai Port vs Beijing Guoan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại