- Zhen Wei
31 - Matias Vargas (Kiến tạo: Oscar)
61 - Lei Wu (Thay: Huikang Cai)
63 - Lucas Joao (Thay: Shenglong Li)
63 - Xin Xu (Thay: Issa Kallon)
63 - Linpeng Zhang (Thay: Wenjun Lue)
73 - Zhen Wei (Kiến tạo: Oscar)
75 - Hai Yu (Thay: Shenchao Wang)
83
- Bi Jinhao (Thay: Jores Okore)
18 - Jinhao Bi (Thay: Jores Okore)
18 - Qi Cui
44 - Nenad Lukic (Thay: Yongjing Cao)
64 - Yufeng Zhang (Thay: Changcheng Cheng)
64 - Yun Liu (Thay: Peter Zulj)
85 - Sabit Abdusalam (Thay: Zhiyu Yan)
85
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Changchun Yatai
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Changchun Yatai
Shanghai Port (4-2-3-1): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Zhen Wei (13), Li Ang (2), Wenjun Lu (11), Shiyuan Yang (20), Huikang Cai (6), Issa Kallon (34), Oscar (8), Matias Vargas (24), Shenglong Li (14)
Changchun Yatai (4-1-4-1): Wu Yake (23), Yan Zhiyu (24), Jores Okore (4), Yi Teng (26), Qi Cui (21), Liao Chengjan (19), Yongjing Cao (37), Peter Zulj (44), Serginho (10), Jinxian Wang (8), Cheng Changcheng (13)
Thay người | |||
63’ | Shenglong Li Lucas Joao | 18’ | Jores Okore Bi Jinhao |
63’ | Huikang Cai Wu Lei | 64’ | Changcheng Cheng Yufeng Zhang |
63’ | Issa Kallon Xu Xin | 64’ | Yongjing Cao Nenad Lukic |
73’ | Wenjun Lue Linpeng Zhang | 85’ | Peter Zulj Liu Yun |
83’ | Shenchao Wang Hai Yu | 85’ | Zhiyu Yan Sabit Abdusalam |
Cầu thủ dự bị | |||
Yiwei Wang | Liu Yun | ||
Lucas Joao | Yuda Tian | ||
Wu Lei | Yufeng Zhang | ||
Zhang Huachen | He Yiran | ||
Linpeng Zhang | Abduhamit Abdugheni | ||
Markus Pink | Li Hong | ||
Xu Xin | Shuaihang Feng | ||
Hai Yu | Sabit Abdusalam | ||
Xiaolong Liu | Nenad Lukic | ||
Shenyuan Li | Bi Jinhao | ||
Chen Wei | Yuan Mincheng | ||
Mirahmetjan Muzepper | Wang Zhifeng |
Nhận định Shanghai Port vs Changchun Yatai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Changchun Yatai
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại