- Wenjun Lue (Kiến tạo: Paulinho)
21 - Lei Wu
40 - Lei Wu (Kiến tạo: Paulinho)
51 - Shenyuan Li (Thay: Wenjun Lue)
61 - Shenglong Li (Thay: Lei Wu)
67 - Huachen Zhang (Thay: Xin Xu)
68 - Shuai Li (Thay: Shenchao Wang)
80 - Murahmetjan Muzepper (Thay: Matias Vargas)
81
- Rui Gan
42 - Jing Hu
46 - Felipe (Thay: Saldanha)
46 - Junjie Meng (Thay: Felipe)
60 - Bin Liu (Thay: Guichao Wu)
64 - Xingyu Hu (Thay: Chao Gan)
79
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng
Shanghai Port (4-2-3-1): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Zhen Wei (13), Ang Li (2), Huikang Cai (6), Xin Xu (16), Paulinho (9), Matias Vargas (24), Wenjun Lu (11), Lei Wu (7)
Chengdu Rongcheng (4-4-2): Yan Zhang (33), Abduhamit Abdugheni (20), Richard Windbichler (40), Rui Gan (17), Tao Liu (26), Romulo (10), Mutellip Iminqari (29), Chao Gan (39), Min-Woo Kim (11), Saldanha (12), Guichao Wu (15)
Thay người | |||
61’ | Wenjun Lue Shenyuan Li | 46’ | Rui Gan Jing Hu |
67’ | Lei Wu Shenglong Li | 46’ | Junjie Meng Felipe |
68’ | Xin Xu Huachen Zhang | 60’ | Felipe Junjie Meng |
80’ | Shenchao Wang Shuai Li | 64’ | Guichao Wu Bin Liu |
81’ | Matias Vargas Mirahmetjan Muzepper | 79’ | Chao Gan Xingyu Hu |
Cầu thủ dự bị | |||
Wei Chen | Yu Xing | ||
Jia Du | Guanghui Han | ||
Hai Yu | Bin Liu | ||
Shenyuan Li | Jing Hu | ||
Xuhuang Chen | Xingyu Hu | ||
Chunxin Chen | Baixu Xiang | ||
Shuai Li | Felipe | ||
Shenglong Li | Yang Ting | ||
Baiyang Liu | Junlin Min | ||
Huachen Zhang | Junchen Gou | ||
Mirahmetjan Muzepper | Hanlin Wang | ||
Junjie Meng |
Nhận định Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại