- Shuai Li
37 - Xin Xu (Thay: Murahmetjan Muzepper)
65 - Markus Pink (Thay: Huikang Cai)
82 - Matias Vargas (Thay: Issa Kallon)
82 - Linpeng Zhang
87 - Jin Feng (Thay: Shuai Li)
90 - Guan He (Thay: Paulinho)
90 - Tyias Browning
90+11'
- Manuel Palacios (Thay: Romulo)
12 - Tim Chow
41 - Gong Zhang
43 - Zhuoyi Feng (Thay: Gong Zhang)
46 - Chao Gan (Thay: Elkeson)
65 - Zhuoyi Feng
72 - Yiming Yang (Thay: Ruibao Hu)
83 - Yanfeng Dong (Thay: Miao Tang)
83 - Yanfeng Dong
88 - Yan Zhang
90 - (og) Shuai Li
90+2'
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng
Shanghai Port (4-3-3): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Linpeng Zhang (5), Shuai Li (32), Mirahmetjan Muzepper (25), Huikang Cai (6), Oscar (8), Issa Kallon (34), Paulinho (9), Wu Lei (7)
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Zhang Yan (33), Yintao Liu (26), Richard Windbichler (40), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Zhang Gong (4), Xin Tang (3), Romulo Jose Pacheco da Silva (10), Felipe Silva (21), Elkeson (9)
Thay người | |||
65’ | Murahmetjan Muzepper Xu Xin | 12’ | Romulo Manuel Palacios |
82’ | Issa Kallon Matias Vargas | 46’ | Gong Zhang Zhuoyi Feng |
82’ | Huikang Cai Markus Pink | 65’ | Elkeson Gan Chao |
90’ | Shuai Li Feng Jing | 83’ | Miao Tang Yanfeng Dong |
90’ | Paulinho Guan He | 83’ | Ruibao Hu Yang Yiming |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhang Huachen | Tao Jian | ||
Chen Wei | Xiaofeng Geng | ||
Shenyuan Li | Jing Hu | ||
Xu Xin | Guichao Wu | ||
Matias Vargas | Manuel Palacios | ||
Shenglong Li | Rui Gan | ||
Zhen Wei | Zhuoyi Feng | ||
Xiaolong Liu | Yanfeng Dong | ||
Feng Jing | Gan Chao | ||
Guan He | Yang Yiming | ||
Shiyuan Yang | Liu Bin | ||
Markus Pink | Junchen Gou |
Nhận định Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại