- Matias Vargas
24 - Gustavo
45+2' - Zhen Wei
55 - Shiyuan Yang (Thay: Wenjun Lyu)
58 - Zhurun Liu (Thay: Gustavo)
62 - Shiyuan Yang
71 - Xin Xu
71 - (Pen) Oscar
76 - Xiaolong Liu (Thay: Xin Xu)
81 - Huan Fu (Thay: Zhenao Wang)
81 - Shiyuan Yang
87
- (VAR check)
11 - Yool Heo
38 - Hu-Seong Oh (Thay: Chang-Moo Sin)
62 - Young-Kyu Ahn (Thay: Kyung-Jae Kim)
62 - Kang-Hyeon Lee (Thay: Heui-Kyun Lee)
84 - Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo)
84 - Kun-Hee Lee
85 - Han-Gil Kim (Thay: Kyoung-Rok Choi)
90
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Gwangju FC
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Gwangju FC
Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Zhenao (19), Wang Shenchao (4), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Jussa (22), Xu Xin (16), Lu Wenjun (11), Oscar (8), Matias Vargas (10), Gustavo (9)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Kim Gyeong-jae (23), Jun-Soo Byeon (15), Kim Jin-ho (27), Choi Kyoung Rok (30), Ho-Yeon Jeong (14), Tae-joon Park (55), Shin Chang-moo (40), Yool Heo (18), Lee Heui-kyun (10)
Thay người | |||
58’ | Wenjun Lyu Yang Shiyuan | 62’ | Kyung-Jae Kim Ahn Young-kyu |
62’ | Gustavo Liu Zhurun | 62’ | Chang-Moo Sin Oh Hu-seong |
81’ | Zhenao Wang Fu Huan | 84’ | Heui-Kyun Lee Lee Kang-hyeon |
81’ | Xin Xu Liu Xiaolong | 84’ | Yool Heo Kun-Hee Lee |
90’ | Kyoung-Rok Choi Kim Han-Gil |
Cầu thủ dự bị | |||
Yang Shiyuan | Ahn Young-kyu | ||
Chen Xuhuang | Kim Han-Gil | ||
Shimeng Bao | Hee-Dong Roh | ||
Fu Huan | Lee Eu-ddeum | ||
Du Jia | Ji-Hoon Jeong | ||
Chen Wei | Lee Kang-hyeon | ||
Cai Huikang | Oh Hu-seong | ||
Liu Zhurun | Minseo Moon | ||
Deming Li | Jeong Ji-yong | ||
Liu Xiaolong | Kun-Hee Lee | ||
Lee Sang-ki | |||
Hyeok-Joo An |
Nhận định Shanghai Port vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T | |
4 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H | |
7 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B | |
8 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T | |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại