- Xin Xu
54 - Shiyuan Yang (Thay: Ang Li)
56 - Shenchao Wang
61 - Issa Kallon (Thay: Lucas Joao)
68 - Matias Vargas (Thay: Shuai Li)
72 - Shenglong Li (Thay: Xin Xu)
76 - Xiaolong Liu (Thay: Wenjun Lue)
76 - (og) Yuelei Cheng
90
- Liang Shi
40 - Weihui Rao (Thay: Chaosheng Yang)
46 - Jie Chen (Thay: Liang Shi)
65 - Andrej Kotnik (Kiến tạo: Chugui Ye)
67 - Congyao Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
69 - Congyao Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
72 - Congyao Yin
86 - Yilin Yang (Thay: Andrej Kotnik)
89
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Meizhou Hakka
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Meizhou Hakka
Shanghai Port (3-5-2): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Tyias Browning (3), Li Ang (2), Shenchao Wang (4), Wenjun Lu (11), Xu Xin (16), Oscar (8), Shuai Li (32), Wu Lei (7), Lucas Joao (18)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Wang Wei (21), Pan Ximing (4), Rade Dugalic (20), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Ye Chugui (7), Andrej Kotnik (44)
Thay người | |||
56’ | Ang Li Shiyuan Yang | 46’ | Chaosheng Yang Weihui Rao |
68’ | Lucas Joao Issa Kallon | 65’ | Liang Shi Jie Chen |
72’ | Shuai Li Matias Vargas | 69’ | Rodrigo Henrique Yin Congyao |
76’ | Wenjun Lue Xiaolong Liu | 89’ | Andrej Kotnik Yilin Yang |
76’ | Xin Xu Shenglong Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Xiaolong Liu | Mai Gaoling | ||
Chen Wei | Quanbo Guo | ||
Shenglong Li | Li Junfeng | ||
Zhen Wei | Jie Chen | ||
Huikang Cai | Yilin Yang | ||
Hai Yu | Wen Junjie | ||
Shenyuan Li | Daogang Yao | ||
Matias Vargas | Yongjia Li | ||
Markus Pink | Yin Congyao | ||
Issa Kallon | Cui Wei | ||
Mirahmetjan Muzepper | Weihui Rao | ||
Shiyuan Yang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại