- Lei Wu (Kiến tạo: Shenchao Wang)
3 - Gustavo (Kiến tạo: Oscar)
31 - Lei Wu (Kiến tạo: Oscar)
38 - Lei Wu
45+1' - Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)
46 - Shiyuan Yang (Thay: Jussa)
61 - Lei Wu
63 - Matias Vargas (Kiến tạo: Oscar)
65 - Matias Vargas
69 - Huan Fu (Thay: Shuai Li)
71 - Gustavo (Kiến tạo: Oscar)
72 - Wenjun Lyu (Thay: Oscar)
84 - Jin Feng (Thay: Lei Wu)
84
- Jianan Wang
20 - Weihui Rao
30 - Rodrigo Henrique (Kiến tạo: Chaosheng Yang)
34 - Tze-Nam Yue (Thay: Zhechao Chen)
46 - Zhiwei Wei (Thay: Liang Shi)
46 - Congyao Yin (Thay: Tyrone Conraad)
62 - Ning Li (Thay: Chugui Ye)
70 - Ning Li (Thay: Chugui Ye)
76 - Hongbo Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
77 - Chaosheng Yang (Kiến tạo: Ning Li)
82
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Meizhou Hakka
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Meizhou Hakka
Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Jussa (22), Leo Cittadini (18), Wu Lei (7), Oscar (8), Matias Vargas (10), Gustavo (9)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Wang Jianan (20), Pan Ximing (3), Weihui Rao (31), Chen Zhechao (15), Li Yongjia (38), Liang Shi (13), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)
Thay người | |||
46’ | Leo Cittadini Xu Xin | 46’ | Liang Shi Zhiwei Wei |
61’ | Jussa Yang Shiyuan | 46’ | Zhechao Chen Yue Tze Nam |
71’ | Shuai Li Fu Huan | 62’ | Tyrone Conraad Yin Congyao |
84’ | Oscar Lu Wenjun | 76’ | Chugui Ye Ning Li |
84’ | Lei Wu Feng Jin | 77’ | Rodrigo Henrique Yin Hongbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Liu Xiaolong | Deng Xiongtao | ||
Chen Wei | Ning Li | ||
Yang Shiyuan | Yin Hongbo | ||
Fu Huan | Zhiwei Wei | ||
Lu Wenjun | Yin Congyao | ||
Liu Zhurun | Darrick Morris | ||
Li Ang | John Uzuegbunam | ||
Cai Huikang | Nebojsa Kosovic | ||
Shimeng Bao | Cheng Yuelei | ||
Xu Xin | Yue Tze Nam | ||
Zhang Linpeng | |||
Feng Jin |
Nhận định Shanghai Port vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại