- Markus Pink (Thay: Murahmetjan Muzepper)
55 - Paulinho (Thay: Matias Vargas)
55 - Shenchao Wang
57 - Paulinho (Thay: Matias Vargas)
58 - Shenchao Wang (Kiến tạo: Oscar)
66 - Jin Feng (Thay: Issa Kallon)
73 - Wenjun Lue (Thay: Shuai Li)
73 - Linpeng Zhang (Thay: Ang Li)
81
- Elvis Saric
38 - Jinbao Zhong (Thay: Long Zheng)
61 - Evans Kangwa (Kiến tạo: Jinbao Zhong)
72 - Xingyu Ma (Thay: Wei Long)
75 - Jiashen Liu (Thay: Junshuai Liu)
75 - Ning Jiang (Thay: Chunxin Chen)
84 - Ming Hu (Thay: Dong Xu)
84
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Qingdao Hainiu
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Qingdao Hainiu
Shanghai Port (4-3-3): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Li Ang (2), Shuai Li (32), Mirahmetjan Muzepper (25), Huikang Cai (6), Oscar (8), Matias Vargas (24), Wu Lei (7), Issa Kallon (34)
Qingdao Hainiu (4-3-3): Pengfei Mou (28), Chunxin Chen (12), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Chien-Ming Wang (25), Long Zheng (27), Evans Kangwa (10), Serge Tabekou Ouambe (13)
Thay người | |||
55’ | Matias Vargas Paulinho | 61’ | Long Zheng Zhong Jinbao |
55’ | Murahmetjan Muzepper Markus Pink | 75’ | Junshuai Liu Jiashen Liu |
73’ | Issa Kallon Feng Jing | 75’ | Wei Long Ma Xingyu |
73’ | Shuai Li Wenjun Lu | 84’ | Chunxin Chen Jiang Ning |
81’ | Ang Li Linpeng Zhang | 84’ | Dong Xu Ming Hu |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Wei | Zhenli Liu | ||
Feng Jing | Yibo Sha | ||
Wenjun Lu | Jiashen Liu | ||
Zhen Wei | Zhong Jinbao | ||
Xiaolong Liu | Yuncheng Fu | ||
Shiyuan Yang | Jiang Ning | ||
Linpeng Zhang | Ma Xingyu | ||
Guan He | Ming Hu | ||
Paulinho | Yang Xu | ||
Shenyuan Li | Felicio Anando Brown Forbes | ||
Xu Xin | Weicheng Liu | ||
Markus Pink | Xipeng Sun |
Nhận định Shanghai Port vs Qingdao Hainiu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại