- Wenjun Lue (Kiến tạo: Linpeng Zhang)
16 - Wenjun Lue
38 - Wenjun Lue
41 - Huikang Cai
44 - Javier Pereira
45 - Shiyuan Yang (Thay: Xin Xu)
63 - Shuai Li
75 - Shiyuan Yang
79 - Hai Yu (Thay: Shuai Li)
83 - Hai Yu
84 - Shenglong Li (Thay: Lei Wu)
90
- Lisheng Liao
13 - Hailong Li (Thay: Tong Wang)
20 - Pu Chen
41 - Moises Lima
42 - Zheng Zheng (Thay: Binbin Liu)
46 - Cryzan (Thay: Lisheng Liao)
46 - Jadson
47 - Marouane Fellaini
56 - Fernando Conceicao (Thay: Pu Chen)
57 - Wenneng Xie (Thay: Yuanyi Li)
57 - Fernando Conceicao
75 - Wenneng Xie
77 - Wenneng Xie (Kiến tạo: Ke Shi)
89 - Hailong Li
90+5'
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Shandong Taishan
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Shandong Taishan
Shanghai Port (3-4-3): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Tyias Browning (3), Li Ang (2), Shenchao Wang (4), Xu Xin (16), Huikang Cai (6), Shuai Li (32), Wenjun Lu (11), Wu Lei (7), Oscar (8)
Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Wang Tong (6), Jadson (4), Ke Shi (27), Yang Liu (11), Li Yuanyi (22), Lisheng Liao (20), Binbin Liu (21), Moises Lima (10), Pu Chen (29), Marouane Fellaini (25)
Thay người | |||
63’ | Xin Xu Shiyuan Yang | 20’ | Tong Wang Hailong Li |
83’ | Shuai Li Hai Yu | 46’ | Lisheng Liao Cryzan |
90’ | Lei Wu Shenglong Li | 46’ | Binbin Liu Zheng Zheng |
57’ | Pu Chen Fernando Conceicao | ||
57’ | Yuanyi Li Wenneng Xie |
Cầu thủ dự bị | |||
Shenglong Li | Long Song | ||
Zhen Wei | Cryzan | ||
Xiaolong Liu | Chi Zhang | ||
Markus Pink | Hailong Li | ||
Mirahmetjan Muzepper | Guowen Sun | ||
Issa Kallon | Hu Jinghang | ||
Abraham Halik | Zheng Zheng | ||
Hai Yu | Fernando Conceicao | ||
Chen Wei | Huang Zhengyu | ||
Shiyuan Yang | Wenneng Xie | ||
Lucas Joao | Jianfei Zhao | ||
Shenyuan Li | Rongze Han |
Nhận định Shanghai Port vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại