- Gustavo (Kiến tạo: Leo Cittadini)
6 - Linpeng Zhang
22 - Leo Cittadini
33 - Ang Li (Thay: Linpeng Zhang)
46 - Lei Wu (Kiến tạo: Shuai Li)
54 - Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)
69 - Zhenao Wang
70 - Lei Wu (Kiến tạo: Oscar)
73 - Shenchao Wang (Thay: Zhenao Wang)
85 - Jin Feng (Thay: Gustavo)
90 - Wenjun Lyu (Thay: Shuai Li)
90 - Oscar
90+10'
- (og) Linpeng Zhang
12 - Pedro Delgado (Thay: Matheus Pato)
21 - Pedro Delgado (Kiến tạo: Lisheng Liao)
23 - Jadson (Kiến tạo: Xinghan Wu)
29 - Zhunyi Gao
32 - Yuanyi Li (Thay: Xinghan Wu)
63 - Fernando Conceicao (Thay: Jadson)
63 - Lei Tong (Thay: Mewlan Mijit)
63 - Lei Tong
75 - Pu Chen (Thay: Zhengyu Huang)
79
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Shandong Taishan
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Shandong Taishan
Shanghai Port (4-3-3): Yan Junling (1), Shuai Li (32), Guangtai Jiang (3), Zhang Linpeng (5), Zhenao Wang (19), Leo Cittadini (18), Jussa (22), Oscar (8), Wu Lei (7), Gustavo (9), Matias Vargas (10)
Shandong Taishan (4-4-2): Shihao Lyu (26), Jianfei Zhao (31), Jadson (4), Gao Zhunyi (33), Liu Yang (11), Xinghan Wu (17), Lisheng Liao (20), Huang Zhengyu (35), Vako Qazaishvili (10), Matheus Pato (7), Maiwulang Mijiti (28)
Thay người | |||
46’ | Linpeng Zhang Li Ang | 21’ | Matheus Pato Pedro Delgado |
69’ | Leo Cittadini Xu Xin | 63’ | Jadson Fernandinho |
85’ | Zhenao Wang Shenchao Wang | 63’ | Mewlan Mijit Tong Lei |
90’ | Shuai Li Wenjun Lu | 63’ | Xinghan Wu Li Yuanyi |
90’ | Gustavo Feng Jing | 79’ | Zhengyu Huang Chen Pu |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Wei | Rongze Han | ||
Xu Xin | Fernandinho | ||
Zhen Wei | Shi Songchen | ||
Wenjun Lu | Xiang Ji | ||
Li Ang | Abudulam Abdurasul | ||
Cai Huikang | Tong Lei | ||
Feng Jing | Chen Pu | ||
Will Donkin | Ke Shi | ||
He Guan | Guobao Liu | ||
Shenglong Li | Cryzan | ||
Shenchao Wang | Pedro Delgado | ||
Shimeng Bao | Li Yuanyi |
Nhận định Shanghai Port vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại