- Linpeng Zhang
25 - Wu Lei (Kiến tạo: Oscar)
29 - Mirahmetjan Muzepper (Thay: Xu Xin)
71 - Issa Kallon (Thay: Matias Vargas)
71 - Markus Pink (Thay: Paulinho)
80
- Yu Hanchao (Thay: Cao Yunding)
33 - Aidi Fulangxisi (Thay: Cui Lin)
46 - Yu Hanchao (Kiến tạo: Cephas Malele)
69 - Yu Hanchao
73 - Haijian Wang (Thay: Xu Haoyang)
74 - Jin Yangyang (Thay: Yu Hanchao)
84 - Joao Carlos Teixeira
89 - Wu Xi
90+2'
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Shanghai Port (4-3-3): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Linpeng Zhang (5), Wenjun Lu (11), Xu Xin (16), Huikang Cai (6), Oscar (8), Matias Vargas (24), Paulinho (9), Wu Lei (7)
Shanghai Shenhua (4-4-1-1): Zhen Ma (1), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Shenglong Jiang (4), Chenjie Zhu (5), Cui Lin (21), Xu Haoyang (7), Xi Wu (15), Ibrahim Amadou (6), Yunding Cao (28), Joao Carlos Teixeira (10), Cephas Malele (11)
Thay người | |||
71’ | Xu Xin Mirahmetjan Muzepper | 46’ | Cui Lin Aidi Fulangxisi |
71’ | Matias Vargas Issa Kallon | 74’ | Xu Haoyang Haijian Wang |
80’ | Paulinho Markus Pink |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Wei | Yaxiong Bao | ||
Markus Pink | Qinghao Xue | ||
Li Ang | Zexiang Yang | ||
Zhen Wei | Zhang Wei | ||
Shenyuan Li | Hanchao Yu | ||
Shiyuan Yang | Yangyang Jin | ||
Mirahmetjan Muzepper | Jiajun Bai | ||
Feng Jing | Yougang Xu | ||
Guan He | Junchen Zhou | ||
Shuai Li | Aidi Fulangxisi | ||
Issa Kallon | Haijian Wang | ||
Xiaolong Liu | Yujie Liu |
Nhận định Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại