- Zhenao Wang
16 - Ang Li
43 - Gustavo (Kiến tạo: Ang Li)
59 - Jussa
61 - Huikang Cai (Thay: Jussa)
68 - Shenglong Li (Thay: Gustavo)
69 - Shenchao Wang (Thay: Zhenao Wang)
81 - Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)
81 - Linpeng Zhang (Thay: Ang Li)
89 - Junling Yan
90+7' - Shenglong Li
90+9'
- Tianyi Gao
3 - Pengfei Xie (Thay: Cephas Malele)
60 - Wai-Tsun Dai (Thay: Tianyi Gao)
60 - Hanchao Yu (Thay: Haoyang Xu)
75 - Haijian Wang (Thay: Ibrahim Amadou)
80 - Zexiang Yang
82 - Joao Carlos Teixeira (Kiến tạo: Andre Luis)
90 - Haijian Wang
90+5'
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Shanghai Port (4-4-2): Yan Junling (1), Wang Zhenao (19), Guangtai Jiang (3), Li Ang (2), Shuai Li (32), Leo Cittadini (18), Jussa (22), Matias Vargas (10), Oscar (8), Gustavo (9), Wu Lei (7)
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Wu Xi (15), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Xu Haoyang (7), Ibrahim Amadou (6), Gao Tianyi (17), Joao Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)
Thay người | |||
68’ | Jussa Cai Huikang | 60’ | Tianyi Gao Dai Wai-Tsun |
69’ | Gustavo Li Shenglong | 60’ | Cephas Malele Xie Pengfei |
81’ | Zhenao Wang Wang Shenchao | 75’ | Haoyang Xu Hanchao Yu |
81’ | Leo Cittadini Xu Xin | 80’ | Ibrahim Amadou Wang Haijian |
89’ | Ang Li Zhang Linpeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhang Linpeng | Zhen Ma | ||
Cai Huikang | Shunkai Jin | ||
Lu Wenjun | Dai Wai-Tsun | ||
Wei Zhen | Xie Pengfei | ||
Li Shenglong | Hanchao Yu | ||
Wang Shenchao | Yangyang Jin | ||
Feng Jin | Yunding Cao | ||
He Guan | Junchen Zhou | ||
Xu Xin | Aidi Fulangxisi | ||
Chen Wei | Wang Haijian | ||
Shimeng Bao | Ernanduo Fei | ||
Zhao Shen'ao | Liu Yujie |
Nhận định Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại