- Lei Wu
18 - Feng Jin (Thay: Gustavo)
46 - Jin Feng (Thay: Gustavo)
46 - Shiyuan Yang (Thay: Xin Xu)
72 - Huan Fu
72 - Huan Fu (Thay: Shenchao Wang)
72 - Lei Wu
75 - Jin Feng (Kiến tạo: Matias Vargas)
82 - Shimeng Bao (Thay: Shuai Li)
86 - Wenjun Lyu (Thay: Matias Vargas)
89
- Yinong Tian
58 - Nizamdin Apandi (Thay: Zhi Li)
67 - Baojie Zhu (Thay: Wai-Tsun Dai)
80 - Bakram Abduweli (Thay: Thiago)
80 - Matthew Orr (Thay: Eden Karzev)
86 - Yudong Zhang (Thay: Ruibao Hu)
86
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Shenzhen Peng City
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Shenzhen Peng City
Shanghai Port (4-4-2): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Li Ang (2), Shuai Li (32), Matias Vargas (10), Xu Xin (16), Jussa (22), Oscar (8), Wu Lei (7), Gustavo (9)
Shenzhen Peng City (4-2-3-1): Wei Minzhe (35), Zhang Wei (2), Yu Rui (15), Hu Ruibao (25), Zhi Li (16), Tian Yinong (3), Song Yue (5), Dai Wai-Tsun (23), Eden Karzev (36), Thiago (7), Tiago Leonco (12)
Thay người | |||
46’ | Gustavo Feng Jin | 67’ | Zhi Li Nizamdin |
72’ | Shenchao Wang Fu Huan | 80’ | Wai-Tsun Dai Baojie Zhu |
72’ | Xin Xu Yang Shiyuan | 80’ | Thiago Behram Abduweli |
86’ | Shuai Li Shimeng Bao | 86’ | Ruibao Hu Yudong Zhang |
89’ | Matias Vargas Lu Wenjun | 86’ | Eden Karzev Matt Orr |
Cầu thủ dự bị | |||
Feng Jin | Shi Zhao | ||
Chen Wei | Zhizhao Li | ||
Fu Huan | Hao Wang | ||
Yang Shiyuan | Baojie Zhu | ||
Zhang Linpeng | Ruan Yang | ||
Liu Zhurun | Shahzat Ghojaehmet | ||
Shimeng Bao | Dadi Zhou | ||
Liu Xiaolong | Yudong Zhang | ||
Lu Wenjun | Nizamdin | ||
Cai Huikang | Behram Abduweli | ||
Chen Xuhuang | Matt Orr | ||
Deming Li | Qiao Wang |
Nhận định Shanghai Port vs Shenzhen Peng City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại