- Linpeng Zhang
36 - Shenchao Wang (Thay: Ang Li)
72 - Issa Kallon (Thay: Shenglong Li)
77 - Issa Kallon
85 - Huachen Zhang (Kiến tạo: Wenjun Lue)
90+4'
- Yingjie Zhao (Thay: Yue Song)
19 - Qiuming Wang
31 - Yuanjie Su (Thay: Zhenghao Wang)
58 - Jiarun Gao
66 - Weijun Xie (Thay: Robert Beric)
87 - Taoyu Piao (Thay: Tong Zhou)
87 - Dun Ba
88
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Tianjin Jinmen
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Tianjin Jinmen
Shanghai Port (3-4-2-1): Wei Chen (12), Linpeng Zhang (5), Zhen Wei (13), Ang Li (2), Shenyuan Li (15), Wenjun Lu (11), Huachen Zhang (29), Huikang Cai (6), Jin Feng (27), Shenglong Li (14), Cherif Ndiaye (10)
Tianjin Jinmen (4-5-1): Jiamin Xu (26), Zhenghao Wang (3), Yuefeng Bai (19), Jiarun Gao (6), Yue Song (33), Dun Ba (29), Yinong Tian (31), Fran Merida (38), Qiuming Wang (30), Tong Zhou (7), Robert Beric (9)
Thay người | |||
72’ | Ang Li Shenchao Wang | 19’ | Yue Song Yingjie Zhao |
77’ | Shenglong Li Issa Kallon | 58’ | Zhenghao Wang Yuanjie Su |
87’ | Robert Beric Weijun Xie | ||
87’ | Tong Zhou Taoyu Piao |
Cầu thủ dự bị | |||
Jia Du | Yuefeng Li | ||
Anjie Xi | Tianyi Qiu | ||
Shenchao Wang | Yingjie Zhao | ||
Mirahmetjan Muzepper | Weijun Xie | ||
Chunxin Chen | Pengchao Zu | ||
Guan He | Zheng Zhou | ||
Hai Yu | Xingliang Zhang | ||
Issa Kallon | Jingqi Fang | ||
Xuhuang Chen | Yumiao Qian | ||
Baiyang Liu | Taoyu Piao | ||
Yuanjie Su | |||
Xuelong Sun |
Nhận định Shanghai Port vs Tianjin Jinmen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại