- Leo Cittadini (Kiến tạo: Lei Wu)
4 - Matias Vargas (Kiến tạo: Lei Wu)
34 - (Pen) Oscar
54 - Lei Wu (Kiến tạo: Oscar)
56 - Lei Wu
71 - Jin Feng (Thay: Gustavo)
79 - Shenchao Wang (Thay: Shuai Li)
79 - Lei Wu (Kiến tạo: Shenchao Wang)
81 - Wenjun Lyu (Thay: Matias Vargas)
84 - Zhen Wei (Thay: Ang Li)
84 - Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)
84
- Andrea Compagno (Thay: Weijun Xie)
45 - Yuanjie Su (Thay: Zihao Yang)
46 - Yumiao Qian (Thay: Tian Ming)
46 - Hao Guo (Thay: Mile Skoric)
69 - Yan Shi (Thay: Dun Ba)
80
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Tianjin Jinmen Tiger
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port (4-3-3): Yan Junling (1), Fu Huan (23), Guangtai Jiang (3), Li Ang (2), Shuai Li (32), Oscar (8), Jussa (22), Leo Cittadini (18), Matias Vargas (10), Gustavo (9), Wu Lei (7)
Tianjin Jinmen Tiger (5-4-1): Fang Jingqi (22), Ming Tian (15), Han Pengfei (6), Diogo Silva (31), Mile Skoric (21), Yang Zihao (16), Ba Dun (29), Xadas (8), Wang Qiuming (30), Albion Ademi (7), Xie Weijun (11)
Thay người | |||
79’ | Gustavo Feng Jin | 45’ | Weijun Xie Andrea Compagno |
79’ | Shuai Li Wang Shenchao | 46’ | Tian Ming Qian Yumiao |
84’ | Leo Cittadini Xu Xin | 46’ | Zihao Yang Su Yuanjie |
84’ | Ang Li Wei Zhen | 69’ | Mile Skoric Guo Hao |
84’ | Matias Vargas Lu Wenjun | 80’ | Dun Ba Shi Yan |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Wei | Yan Bingliang | ||
Du Jia | Li Yuefeng | ||
Yang Shiyuan | Yang Yu | ||
Shimeng Bao | Andrea Compagno | ||
Feng Jin | Huang Jiahui | ||
Wang Shenchao | Sun Xuelong | ||
Wang Zhenao | Liu Junxian | ||
Xu Xin | Qian Yumiao | ||
Wei Zhen | Wang Zhenghao | ||
Lu Wenjun | Su Yuanjie | ||
Cai Huikang | Guo Hao | ||
Liu Zhurun | Shi Yan |
Nhận định Shanghai Port vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại