- Haijian Wang
43 - Yunding Cao
46 - Yunding Cao (Thay: Haoyang Xu)
46 - Jiajun Bai (Thay: Jiabao Wen)
57 - Christian Bassogog (Thay: Joao Carlos Teixeira)
69 - Shenglong Jiang (Kiến tạo: Yunding Cao)
82
- Tianyu Gao (Thay: Zichang Huang)
23 - Nemanja Covic (Kiến tạo: Yihao Zhong)
27 - Shuai Yang (Thay: Boyuan Feng)
46 - Shuai Yang
49 - Minjie Yang (Thay: Dilemet Tudi)
73 - Yixin Liu (Thay: Songyi Li)
80 - Zhixuan Du (Thay: Zhao Ke)
80 - Yihao Zhong
84
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Henan Songshan Longmen
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Yaxiong Bao (30), Aidi Fulangxisi (32), Shenglong Jiang (4), Chenjie Zhu (5), Jiabao Wen (38), Ibrahim Amadou (6), Haijian Wang (33), Xu Haoyang (7), Joao Carlos Teixeira (10), Hanchao Yu (20), Cephas Malele (11)
Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (19), Xin Luo (4), Gu Cao (5), Jiahui Liu (26), Ke Zhao (11), Songyi Li (24), Nemanja Covic (20), Dilyimit Tudi (16), Yihao Zhong (29), Boyuan Feng (9), Huang Zichang (8)
Thay người | |||
46’ | Haoyang Xu Yunding Cao | 23’ | Zichang Huang Gao Tianyu |
57’ | Jiabao Wen Jiajun Bai | 46’ | Boyuan Feng Shuai Yang |
69’ | Joao Carlos Teixeira Christian Bassogog | 73’ | Dilemet Tudi Minjie Yang |
80’ | Zhao Ke Zhixuan Du | ||
80’ | Songyi Li Yixin Liu |
Cầu thủ dự bị | |||
Macario Darwin Yen Hing-Glover | Peng Peng | ||
Zexiang Yang | Gao Tianyu | ||
Ernanduo Fei | Zhixuan Du | ||
Yunding Cao | Yixin Liu | ||
Yougang Xu | Minjie Yang | ||
Christian Bassogog | Xu Tang | ||
Jiajun Bai | Shuai Yang | ||
Yangyang Jin | Dong Han | ||
Cui Lin | Chenglong Shi | ||
Qinghao Xue | |||
Long Qi | |||
Yujie Liu |
Nhận định Shanghai Shenhua vs Henan Songshan Longmen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại