- (Pen) Xi Wu
61 - Hanchao Yu (Kiến tạo: Baojie Zhu)
63 - Hanchao Yu
72 - Yougang Xu (Thay: Hanchao Yu)
76 - Sheng Qin (Thay: Lu Zhang)
77 - Xu Yang (Thay: Ruofan Liu)
81 - Jiajun Bai (Thay: Jiabao Wen)
90 - Shilin Sun (Thay: Baojie Zhu)
90
- (og) Yangyang Jin
19 - Tianyu Guo (Thay: Lisheng Liao)
63 - Binbin Liu (Thay: Chen Pu)
63 - Cryzan (Thay: Liuyu Duan)
69 - Marouane Fellaini (Thay: Jingdao Jin)
88
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan
Shanghai Shenhua (4-5-1): Cheng Zeng (19), Lu Zhang (8), Aidi Fulangxisi (32), Yangyang Jin (22), Jiabao Wen (38), Baojie Zhu (21), Alexander N'Doumbou (7), Xi Wu (12), Haijian Wang (33), Hanchao Yu (20), Ruofan Liu (36)
Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Xiang Ji (37), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Yang Liu (11), Jun-ho Son (28), Lisheng Liao (8), Jingdao Jin (33), Liuyu Duan (36), Chen Pu (29), Moises Lima (10)
Thay người | |||
76’ | Hanchao Yu Yougang Xu | 63’ | Lisheng Liao Tianyu Guo |
77’ | Lu Zhang Sheng Qin | 63’ | Chen Pu Binbin Liu |
81’ | Ruofan Liu Xu Yang | 69’ | Liuyu Duan Cryzan |
90’ | Baojie Zhu Shilin Sun | 88’ | Jingdao Jin Marouane Fellaini |
90’ | Jiabao Wen Jiajun Bai |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhen Ma | Guanxi Li | ||
Xinli Peng | Rongze Han | ||
Miller Bolanos | Hailong Li | ||
Shilin Sun | Chi Zhang | ||
Yougang Xu | Cong Huang | ||
Zexiang Yang | Wang Tong | ||
Denny Wang | Cryzan | ||
Xu Yang | Tianyu Qi | ||
Junchen Zhou | Tianyu Guo | ||
Jiajun Bai | Marouane Fellaini | ||
Sheng Qin | Binbin Liu | ||
Zhen Cong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại