- Andre Luis (Kiến tạo: Pengfei Xie)
23 - Yaxiong Bao
57 - Tianyi Gao (Thay: Haijian Wang)
58 - Haoyang Xu (Thay: Pengfei Xie)
58 - Gao Tianyi (Thay: Xie Pengfei)
59 - Ernanduo Fei (Thay: Hanchao Yu)
74
- (Pen) Yago Cariello
58 - Min-Woo Kang (Kiến tạo: Ataru Esaka)
66 - Min-Woo Kim (Thay: Gustav Ludwigson)
77 - Seok-Ho Hwang (Thay: Ataru Esaka)
90 - Si-Young Jang (Thay: Chung-Yong Lee)
90
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Xie Pengfei (14), Wang Haijian (33), Wu Xi (15), Hanchao Yu (20), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Min-Woo Kang (33), Kim Young-gwon (19), Sang-Min Sim (2), Matheus Sales (95), Ko Seung-beom (7), Lee Chung-Yong (27), Ataru Esaka (31), Gustav Ludwigson (17), Yago Cariello (99)
Thay người | |||
58’ | Haijian Wang Gao Tianyi | 77’ | Gustav Ludwigson Kim Min-woo |
58’ | Pengfei Xie Xu Haoyang | 90’ | Chung-Yong Lee Si-Young Jang |
74’ | Hanchao Yu Ernanduo Fei | 90’ | Ataru Esaka Seok-ho Hwang |
Cầu thủ dự bị | |||
Junchen Zhou | Si-Young Jang | ||
Fernandinho | Jo So huk | ||
Gao Tianyi | Moon Hyun-Ho | ||
Xu Haoyang | Seok-ho Hwang | ||
Aidi Fulangxisi | Kim Min-woo | ||
Yang Zexiang | Kim Min-jun | ||
Shunkai Jin | |||
Zhengkai Zhou | |||
Zhen Ma | |||
Ernanduo Fei |
Nhận định Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T | |
4 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H | |
7 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B | |
8 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T | |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại