- Cephas Malele
6 - Ibrahim Amadou
42 - (Pen) Cephas Malele
45+1' - Zexiang Yang
56 - Cephas Malele
64 - Haijian Wang (Thay: Joao Carlos Teixeira)
71 - Pengfei Xie (Thay: Haoyang Xu)
71 - Andre Luis (Kiến tạo: Haijian Wang)
79 - Wai-Tsun Dai (Thay: Tianyi Gao)
80 - Shunkai Jin (Thay: Xi Wu)
84 - Yaxiong Bao
88 - Andre Luis (Kiến tạo: Pengfei Xie)
90+3'
- Ablikim Abdusalam (Thay: Tixiang Li)
46 - Jean Kouassi (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere)
46 - Junsheng Yao (Thay: Jin Cheng)
46 - Qian Jiegei (Thay: Jiaqi Zhang)
46 - Xin Yue
67 - Xin Yue
72 - Di Gao (Thay: Jean Kouassi)
84
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Zhejiang Professional
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Zhejiang Professional
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Wu Xi (15), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Xu Haoyang (7), Ibrahim Amadou (6), Gao Tianyi (17), Joao Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)
Zhejiang Professional (4-2-3-1): Dong Chunyu (1), Sun Guowen (26), Leung Nok Hang (2), Lucas (36), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Zhang Jiaqi (29), Deabeas Owusu (7), Cheng Jin (22), Franko Andrijasevic (11), Leonardo (45)
Thay người | |||
71’ | Haoyang Xu Xie Pengfei | 46’ | Jin Cheng Yao Junsheng |
71’ | Joao Carlos Teixeira Wang Haijian | 46’ | Jiaqi Zhang Qian Jiegei |
80’ | Tianyi Gao Dai Wai-Tsun | 46’ | Di Gao Jean Evrard Kouassi |
84’ | Xi Wu Shunkai Jin | 46’ | Tixiang Li Abdusalam Ablikim |
84’ | Jean Kouassi Gao Di |
Cầu thủ dự bị | |||
Yangyang Jin | Zhao Bo | ||
Ernanduo Fei | Gao Di | ||
Yunding Cao | Yao Junsheng | ||
Xie Pengfei | Qian Jiegei | ||
Dai Wai-Tsun | Wu Wei | ||
Liu Yujie | Wang Yang | ||
Junchen Zhou | Wang Dongsheng | ||
Hanchao Yu | Gu Bin | ||
Shunkai Jin | Liu Haofan | ||
Wang Haijian | Jean Evrard Kouassi | ||
Zhen Ma | Abdusalam Ablikim | ||
Aidi Fulangxisi | Sun Zhengao |
Nhận định Shanghai Shenhua vs Zhejiang Professional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại