- Lei Liao (Thay: Haofeng Xu)
43 - Romain Alessandrini (Thay: Dalun Zheng)
46 - Will Donkin (Thay: Guoliang Chen)
46 - Junjie Yuan (Thay: Ruifeng Huang)
62 - Ning Li (Thay: Lei Liao)
72 - Ziyi Tian
79
- Dezhi Duan (Thay: Zhongguo Chi)
10 - Sang-Woo Kang (Kiến tạo: Fabio Abreu)
18 - Ziming Wang
37 - Hao Fang (Thay: Ziming Wang)
60 - Yuning Zhang (Thay: Wenhao Jiang)
73 - Dezhi Duan
77 - Fabio Abreu
81
Thống kê trận đấu Shenzhen FC vs Beijing Guoan
Đội hình xuất phát Shenzhen FC vs Beijing Guoan
Shenzhen FC (5-3-2): Dong Hengyi (22), Haofeng Xu (13), Yuan Zhang I (11), Ziyi Tian (5), Guoliang Chen (36), Ruifeng Huang (30), Jiajin Hu (37), Xu Yue (19), Shahsat Hujahmat (34), Zheng Dalun (16), Yuezheng Du (33)
Beijing Guoan (4-3-3): Hou Sen (34), Feng Boxuan (16), Michael Ngadeu (32), Zhang Chengdong (28), Jiang Wenhao (43), Gao Tianyi (15), Chi Zhongguo (6), Yu Dabao (22), Wang Ziming (20), Fabio Abreu (29), Sang-woo Kang (7)
Thay người | |||
43’ | Ning Li Lei Liao | 10’ | Zhongguo Chi Dezhi Duan |
46’ | Dalun Zheng Romain Alessandrini | 60’ | Ziming Wang Fang Hao |
46’ | Guoliang Chen Will Donkin | 73’ | Wenhao Jiang Zhang Yuning |
62’ | Ruifeng Huang Junjie Yuan | ||
72’ | Lei Liao Ning Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Romain Alessandrini | Jiaqi Han | ||
Wei Li | Zou Dehai | ||
Ning Li | Dezhi Duan | ||
Will Donkin | Yang Liyu | ||
Lei Liao | Bai Yang | ||
Liu Yue | Fang Hao | ||
Jiabao Ji | Nebijan Muhmet | ||
Minzhe Wei | Liang Shaowen | ||
Junjie Yuan | Zhang Yuning |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen FC
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại