- Wai-Tsun Dai
36 - Qiao Wang (Thay: Nizamdin Apandi)
59 - Zhi Li (Thay: Wei Zhang)
59 - Bakram Abduweli (Thay: Tiago Leonco)
59 - Dadi Zhou (Thay: Eden Karzev)
74 - Yudong Zhang
74 - Yudong Zhang (Thay: Wai-Tsun Dai)
74 - Bakram Abduweli
90+5'
- Tim Chow (Kiến tạo: Felipe)
7 - Miao Tang
24 - Manuel Palacios (Kiến tạo: Chao Gan)
45 - Felipe (Kiến tạo: Yahav Gurfinkel)
45+3' - Hu Hetao (Thay: Tang Miao)
61 - Iminqari Mutallep (Thay: Romulo)
61 - Hetao Hu (Thay: Miao Tang)
61 - Mutallep Iminqari (Thay: Romulo)
61 - Murahmetjan Muzepper (Thay: Chao Gan)
68 - Lei Wu (Thay: Felipe)
88 - Xin Tang (Thay: Tim Chow)
89
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Chengdu Rongcheng
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Chengdu Rongcheng
Shenzhen Peng City (3-1-4-2): Wei Minzhe (35), Yu Rui (15), Rade Dugalic (20), Song Yue (5), Eden Karzev (36), Nizamdin (31), Lin Chuangyi (6), Dai Wai-Tsun (23), Zhang Wei (2), Tiago Leonco (12), Thiago (7)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Timo Letschert (4), Yang Yiming (23), Li Yang (22), Tang Miao (20), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Romulo (10), Manuel Palacios (31), Felipe Silva (21)
Thay người | |||
59’ | Wei Zhang Zhi Li | 61’ | Romulo Mutellip Iminqari |
59’ | Tiago Leonco Behram Abduweli | 61’ | Miao Tang Hu Hetao |
59’ | Nizamdin Apandi Qiao Wang | 68’ | Chao Gan Murahmetjan Muzepper |
74’ | Eden Karzev Dadi Zhou | 88’ | Felipe Wu Lei |
74’ | Wai-Tsun Dai Yudong Zhang | 89’ | Tim Chow Tang Xin |
Cầu thủ dự bị | |||
Baojie Zhu | Yan Dinghao | ||
Zhi Li | Dong Yanfeng | ||
Behram Abduweli | Tang Xin | ||
Tian Yinong | Mutellip Iminqari | ||
Qiao Wang | Yang Wei | ||
Matt Orr | Murahmetjan Muzepper | ||
Shahzat Ghojaehmet | Wu Lei | ||
Hao Wang | Tang Chuang | ||
Dadi Zhou | Feng Zhuoyi | ||
Yudong Zhang | Hu Hetao | ||
Ruan Yang | Chen Guoliang | ||
Shi Zhao | Weifeng Ran |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại