- Thiago
55 - Nizamdin (Thay: Zhi Li)
60 - Nizamdin Apandi (Thay: Zhi Li)
60 - Edu Garcia
69 - Matthew Orr (Thay: Jorge Ortiz)
74 - Bakram Abduweli (Thay: Baojie Zhu)
75 - Chuangyi Lin (Thay: Yudong Zhang)
75 - Thiago (Kiến tạo: Nizamdin Apandi)
83 - Ruibao Hu (Thay: Edu Garcia)
90 - Bakram Abduweli
90+7' - Peng Peng
90+15'
- (VAR check)
19 - Jin Cheng
42 - Jean Kouassi (Kiến tạo: Xin Yue)
44 - Nok-Hang Leung
49 - Zheng'ao Sun
57 - Liu Haofan (Thay: Leung Nok Hang)
65 - Haofan Liu (Thay: Nok-Hang Leung)
65 - Franko Andrijasevic
66 - Jin Cheng (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere)
86 - Dongsheng Wang (Thay: Xin Yue)
86 - Yang Wang (Thay: Qian Jiegei)
86 - Dongsheng Wang
90+14'
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Zhejiang Professional
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Zhejiang Professional
Shenzhen Peng City (4-3-3): Peng Peng (13), Zhang Wei (2), Rade Dugalic (20), Song Yue (5), Zhi Li (16), Yudong Zhang (28), Tian Yinong (3), Baojie Zhu (33), Jorge Ortiz (10), Edu Garcia (11), Thiago (7)
Zhejiang Professional (4-2-3-1): Zhao Bo (33), Dong Yu (19), Leung Nok Hang (2), Lucas (36), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Qian Jiegei (8), Deabeas Owusu (7), Franko Andrijasevic (11), Jean Evrard Kouassi (17), Leonardo (45)
Thay người | |||
60’ | Zhi Li Nizamdin | 65’ | Nok-Hang Leung Liu Haofan |
74’ | Jorge Ortiz Matt Orr | 86’ | Qian Jiegei Wang Yang |
75’ | Yudong Zhang Lin Chuangyi | 86’ | Deabeas Owusu-Sekyere Cheng Jin |
75’ | Baojie Zhu Behram Abduweli | 86’ | Xin Yue Wang Dongsheng |
90’ | Edu Garcia Hu Ruibao |
Cầu thủ dự bị | |||
Song Nan | Wang Yang | ||
Matt Orr | Sun Zhengao | ||
Hu Ruibao | Yudong Wang | ||
Lin Chuangyi | Gu Bin | ||
Behram Abduweli | Cheng Jin | ||
Qiao Wang | Wang Dongsheng | ||
Ruan Yang | Gao Di | ||
Hao Wang | Liu Haofan | ||
Dadi Zhou | Yao Junsheng | ||
Nizamdin | Dong Chunyu | ||
Zhizhao Li | Sun Guowen | ||
Shahsat Hujahmat | Zhang Jiaqi |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Zhejiang Professional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại