- Mislav Matic (Kiến tạo: Zoran Kvrzic)
40 - Ivan Dolcek
42 - Haruki Arai
45+2' - Ivan Dolcek
68 - Marko Soldo (Thay: Marko Dira)
68 - Lovre Rogic
72 - Dejan Radonjic (Thay: Karlo Speljak)
74 - Amer Hiros (Thay: Nikola Doric)
74 - Juan Camilo Mesa Antunez (Thay: Dario Canadjija)
90 - Amer Hiros
90+3' - Stefan Peric
90+4'
- Josip Sutalo
30 - Martin Baturina
39 - Petar Bockaj
45+1' - Josip Drmic (Thay: Josip Sutalo)
46 - Josip Misic
52 - Stefan Ristovski (Kiến tạo: Marko Bulat)
64 - Jakov Gurlica (Thay: Marko Bulat)
77 - Robert Ljubicic
80 - Luka Menalo (Thay: Petar Bockaj)
86
Thống kê trận đấu Sibenik vs Dinamo Zagreb
Đội hình xuất phát Sibenik vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
68’ | Marko Dira Marko Soldo | 46’ | Josip Sutalo Josip Drmic |
74’ | Karlo Speljak Dejan Radonjic | 77’ | Marko Bulat Jakov Gurlica |
74’ | Nikola Doric Amer Hiros | 86’ | Petar Bockaj Luka Menalo |
90’ | Dario Canadjija Juan Camilo Mesa Antunez |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Danijel Zagorac | ||
Juan Camilo Mesa Antunez | Sadegh Moharrami | ||
Marko Soldo | Josip Drmic | ||
Dino Skorup | Ivan Nevistic | ||
Dejan Radonjic | Jakov Gurlica | ||
Viktor Damjanic | Luka Vrbancic | ||
Ivan Krolo | Mauro Perkovic | ||
Amer Hiros | Gabrijel Rukavina | ||
Doni Grdic | Luka Lukanic | ||
Josip Knezevic | Luka Menalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại