Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lukas Leginus (Thay: Robert Matejov)
46 - (Pen) Jan Vlasko
64 - Petr Pudhorocky
74 - Jan Vlasko
76 - Martin Cernek (Thay: Jan Vlasko)
81 - Mario Holly (Thay: Martin Masik)
82 - Tomas Smejkal
87 - Marek Fabry (Thay: Lukas Matejka)
88 - Alex Sobczyk (Thay: Tomas Smejkal)
90
- Damian Baris
34 - Taras Bondarenko
60 - Jakub Holubek
62 - Chinonso Emeka (Thay: Lukas Mikulaj)
67 - Tadeas Hajovsky (Thay: Sani Suleiman)
67 - Adrian Fiala (Thay: Dimitri Jepihhin)
68 - Luis Rojas (Thay: Artur Gajdos)
85 - Pepijn Doesburg (Thay: Hugo Pavek)
85
Thống kê trận đấu Skalica vs Trencin
Diễn biến Skalica vs Trencin
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Alex Sobczyk.
Lukas Matejka rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.
Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.
Hugo Pavek rời sân và được thay thế bởi Pepijn Doesburg.
Artur Gajdos rời sân và được thay thế bởi Luis Rojas.
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.
Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Thẻ vàng cho Jan Vlasko.
Thẻ vàng cho Petr Pudhorocky.
Dimitri Jepihhin rời sân và được thay thế bởi Adrian Fiala.
Sani Suleiman rời sân và được thay thế bởi Tadeas Hajovsky.
Lukas Mikulaj rời sân và được thay thế bởi Chinonso Emeka.
V À A A O O O - Jan Vlasko từ Skalica thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Jakub Holubek.
Thẻ vàng cho Taras Bondarenko.
Robert Matejov rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
ANH ẤY RA SÂN! - Damian Baris nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Damian Baris.
Đội hình xuất phát Skalica vs Trencin
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Martin Masik (19), Petr Pudhorocky (17), Robert Matejov (16), Jan Vlasko (10), Tomas Smejkal (24), Lukas Matejka (12)
Trencin (4-3-3): Andrija Katic (1), Hugo Pavek (90), Taras Bondarenko (4), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Damian Baris (27), Sean Goss (16), Artur Gajdos (20), Sani Suleiman (77), Lukas Mikulaj (21), Dimitri Jepihhin (22)
Thay người | |||
46’ | Robert Matejov Lukas Leginus | 67’ | Sani Suleiman Tadeas Hajovsky |
81’ | Jan Vlasko Martin Cernek | 67’ | Lukas Mikulaj Chinonso Emeka |
82’ | Martin Masik Mario Holly | 68’ | Dimitri Jepihhin Adrian Fiala |
88’ | Lukas Matejka Marek Fabry | 85’ | Artur Gajdos Luis Rojas |
90’ | Tomas Smejkal Alex Sobczyk | 85’ | Hugo Pavek Pepjin Doesburg |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hrosso | Matus Slavicek | ||
Adam Kopas | Samuel Bagin | ||
Adam Krcik | Tadeas Hajovsky | ||
Martin Cernek | Mustapha Yakubu | ||
Mario Holly | Chinonso Emeka | ||
Lukas Leginus | Luis Rojas | ||
Marek Fabry | Adrian Fiala | ||
Alex Sobczyk | Pepjin Doesburg | ||
Jude Sunday |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skalica
Thành tích gần đây Trencin
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T | |
2 | 24 | 13 | 7 | 4 | 20 | 46 | H B T H B | |
3 | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H | |
4 | 24 | 9 | 9 | 6 | 12 | 36 | H H T H T | |
5 | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H | |
6 | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | H T B B T | |
2 | 24 | 6 | 7 | 11 | -11 | 25 | T H H T T | |
3 | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T | |
4 | 24 | 4 | 11 | 9 | -13 | 23 | B H H T B | |
5 | 24 | 5 | 5 | 14 | -19 | 20 | B T B B B | |
6 | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại