- Ante Crnac (Thay: Giannis Christopoulos)
46 - Ivan Krstanovic (Thay: Luka Bransteter)
46 - Zoran Kvrzic (Thay: Benedikt Mioc)
46 - Arber Hoxha (Kiến tạo: Zoran Kvrzic)
49 - Antonio Bosec
53 - (Pen) Ivan Krstanovic
58 - Antonio Bosec
64 - Mateo Kocijan (Thay: Nikola Jambor)
71 - Tomislav Bozic
88 - Arber Hoxha
89 - Marko Zuljevic (Thay: Antonio Bosec)
90
- Filip Krovinovic
12 - Rokas Pukstas (Kiến tạo: Emir Sahiti)
28 - Marko Livaja
35 - Jan Mlakar (Thay: David Colina)
46 - Stefan Simic
57 - Marco Fossati (Thay: Rokas Pukstas)
62 - Emir Sahiti
65 - Emir Sahiti
79 - Dominik Prpic (Thay: Stefan Simic)
87 - Stipe Biuk (Thay: Filip Krovinovic)
90 - Dino Mikanovic
90+7'
Thống kê trận đấu Slaven vs Hajduk Split
Đội hình xuất phát Slaven vs Hajduk Split
Thay người | |||
46’ | Giannis Christopoulos Ante Crnac | 46’ | David Colina Jan Mlakar |
46’ | Benedikt Mioc Zoran Kvrzic | 62’ | Rokas Pukstas Marco Fossati |
46’ | Luka Bransteter Ivan Krstanovic | 87’ | Stefan Simic Dominik Prpic |
71’ | Nikola Jambor Mateo Kocijan | 90’ | Filip Krovinovic Stipe Biuk |
90’ | Antonio Bosec Marko Zuljevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Antun Markovic | Danijel Subasic | ||
Marko Martinaga | Davyd Fesyuk | ||
Jakov Basic | Josip Vukovic | ||
Matthias Fanimo | Marco Fossati | ||
Marko Zuljevic | Kristian Dimitrov | ||
Ante Crnac | Ivan Saric | ||
Zoran Kvrzic | Jani Atanasov | ||
Mateo Kocijan | Ivan Krolo | ||
Josip Mihalic | Stipe Biuk | ||
Novak Tepsic | Jan Mlakar | ||
Arb Manaj | Dominik Prpic | ||
Ivan Krstanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Hajduk Split
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại